1
|
270122UTIXDN2201012
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
65263.2 KGM
|
2
|
171221WJXG211215020
|
Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kĩ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.4D (TENBRO BAMBOO STAPLE FIBER 1.4D*38MM WHITENESS ABOUT 87%), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
SHANGHAI TENBRO BAMBOO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
280 KGM
|
3
|
150122UTIX210380DN-2
|
Xơ viscose staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ mảnh 1.0 Dtex, chiều dài 38 mm (VISCOSE STAPLE FIBER 1.0 DTEX*38MM SD)
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
291.4 KGM
|
4
|
150122UTIX210380DN-2
|
Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.11 Dtex (BAMBOO FIBER 1.11 DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
262.8 KGM
|
5
|
250322BJSDAD22030013
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
TANGSHAN SANYOU GROUP HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
107005.4 KGM
|
6
|
150122UTIX210379DN
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
43508.4 KGM
|
7
|
180222WJXG220215502
|
Xơ staple, 100% bamboo, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.0D, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
SHANGHAI TENBRO BAMBOO TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
562.9 KGM
|
8
|
150122UTIX210380DN-1
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
42806.3 KGM
|
9
|
280222BJSDAD22020009
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
TANGSHAN SANYOU GROUP HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
65150.9 KGM
|
10
|
190222UTIXDN2201015
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
43248 KGM
|