1
|
291021920884629
|
Bánh xe đã được lắp lốp dùng cho xe ô tô đầu kéo, sơ mi rơ mooc, nhãn hiệu GUOBAO, thông số lốp 12.00R20-18PR 388, chiều rộng dưới 450mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
60 PCE
|
2
|
291021920884629
|
Bánh xe đã được lắp lốp dùng cho xe ô tô đầu kéo, sơ mi rơ mooc, nhãn hiệu GUOBAO, thông số lốp 12.00R20-18PR 386, chiều rộng dưới 450mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
70 PCE
|
3
|
291021920884629
|
Bánh xe đã được lắp lốp dùng cho xe ô tô đầu kéo, sơ mi rơ mooc, nhãn hiệu GUOBAO, thông số lốp 11.00R20-18PR 388, chiều rộng dưới 450mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
291021920884629
|
Bánh xe đã được lắp lốp dùng cho xe ô tô đầu kéo, sơ mi rơ mooc, nhãn hiệu GUOBAO, thông số lốp 11.00R20-18PR 386, chiều rộng dưới 450mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
40 PCE
|
5
|
291021920884629
|
Bánh xe đã được lắp lốp dùng cho xe ô tô đầu kéo, sơ mi rơ mooc, nhãn hiệu GUOBAO, thông số lốp 9.00R20-16PR 386, chiều rộng dưới 450mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
71121214132156
|
Bánh xe đã được lắp lốp dùng cho xe ô tô đầu kéo, sơ mi rơ mooc, nhãn hiệu GUOBAO, thông số lốp 12R22.5-18PR 700, chiều rộng dưới 450mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
71121214132156
|
Lốp cao su bơm hơi (gồm săm, yếm) hiệu GUOBAO, thông số lốp 11.00R20-18PR 378. thông số lốp 12.00R20-18PR 388, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
80 PCE
|
8
|
71121214132156
|
Lốp cao su bơm hơi (gồm săm, yếm) hiệu GUOBAO, thông số lốp 11.00R20-18PR 388, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
71121214132156
|
Lốp cao su bơm hơi (gồm săm, yếm) hiệu GUOBAO, thông số lốp 11.00R20-18PR 378. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
40 PCE
|
10
|
250921213386833
|
Bánh xe đã được lắp lốp dùng cho xe ô tô đầu kéo, sơ mi rơ mooc, nhãn hiệu GUOBAO, thông số lốp 12.00R20-18PR 388, chiều rộng dưới 450mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARNELIAN
|
DONGGUAN WANQIANG INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
80 PCE
|