1
|
010422WQDS2203088
|
046#& Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), BROWN/ SILVER 158G/M2 ( KHỔ 1.93M ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H VINA
|
QINGDAO HISHINE NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
494774.8 MTK
|
2
|
280122WQDS2201084
|
046#& Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), BLUE/SILVER 105G/M2 ( KHỔ 1.93M ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H VINA
|
QINGDAO HISHINE NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
983528 MTK
|
3
|
010222WQDS2201085
|
046#& Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), BLUE/ GREEN 95G/M2 ( KHỔ 1.93M ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H VINA
|
QINGDAO HISHINE NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1094753.9 MTK
|
4
|
050222WQDS2202005
|
046#& Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), BLUE/ SILVER 105G/M2 ( KHỔ 1.93M ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H VINA
|
QINGDAO HISHINE NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1482104.9 MTK
|
5
|
280122WQDS2201077
|
046#& Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), BLUE/GREEN 95G/M2 ( KHỔ 1.93M ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H VINA
|
QINGDAO HISHINE NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
823202.9 MTK
|
6
|
280122WQDS2201077
|
046#& Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), BLUE/SILVER 105G/M2 ( KHỔ 1.93M ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H VINA
|
QINGDAO HISHINE NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
244453.8 MTK
|
7
|
280122WQDS2201078
|
046#& Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), BROWN/SILVER 158G/M2 ( KHỔ 1.93M ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H VINA
|
QINGDAO HISHINE NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
330975.7 MTK
|
8
|
280122WQDS2201078
|
046#& Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), BLUE/SILVER 105G/M2 ( KHỔ 1.93M ) Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H VINA
|
QINGDAO HISHINE NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
492227.2 MTK
|
9
|
070122DNGZS2102242
|
NL007#&Đầu dây kéo bằng kim loại (sx ba lô, túi xách), đóng trong thùng carton. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH C&H INTERNATIONAL VINA
|
C&H LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
28420 PCE
|
10
|
070122DNGZS2102242
|
NL006#&Dây kéo đường răng nhựa (sx ba lô, túi xách), đóng trong thùng carton. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C&H INTERNATIONAL VINA
|
C&H LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
9036 MTR
|