1
|
010422EGLV 149201748037
|
MX PU#&Mút Xốp PU (polyurethane)-CFR550 dạng tấm, dày 3mm, kích thươc : (1,27 X 0,98) mét, SL= 4640 tấm ( 5774,9 M2 ) (16 Pallet- 290 tấm/Pallet). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5774.9 MTK
|
2
|
180222SNLCZGVX0000011
|
NL01#&Chất tạo mút: POLYMER POLYOLS (CHE-330N) nguyên sinh, dạng lỏng (40 thùng, 200kg/thùng) (Polyether polyols (cas:9082-00-2): 100%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
180222SNLCZGVX0000011
|
NL01#&Chất tạo mút:POLYMER POLYOLS(CHP-H30 )nguyên sinh, dạng lỏng (40 thùng, 200kg/thùng) (Polyether polyols (cas:9082-00-2:70-74%; Polyether&Vinyl monomer (cas:57913-80-1): 26-30%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
310322ANSVH2B2092506C
|
NL02#&Chất tạo mút: SUPRASEC 2444 dạng lỏng, 50 thùng, 225kg/thùng. (cas: 101-68-8): 30-60%; (cas: 68610-32-2): 13-30%; (cas:393528-91-1): 13-30%; (cas:25686-28-6): 1-3%, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
11250 KGM
|
5
|
310322ANSVH2B2092506C
|
NL04#&Chất xúc tác Polyurethane Catalyst (RC-608A) - Tiền polyurethane thành phần chính là polyisocyanat, dạng lỏng, (cas: 9016-87-9;9082-00-2; 280-57-9;68938-54-5) 30 thùng, 220 kg/thùng.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
6600 KGM
|
6
|
220422721210598000
|
NL02#&Chất tạo mút: ISOCYANATE SYSTEM 2140M35-B dạng lỏng, 80 thùng, 220kg/thùng. (Polyether polyol(cas:9082-00-2): 15-20%; Diphenylmethane diisocyanate(cas:101-68-8): 78-83%;chất khác: 0-2%) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
17600 KGM
|
7
|
110422SNDL2203210
|
Dao dùng cho máy chặt tấm lát sàn, kích thước: (150*110*25) CM, Nw: 800 Kg. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
SHENZHEN ZHAOXINGYUAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
080322SITGZJHPG60128
|
NL01#&Chất tạo mút:POLYMER POLYOLS(CHP-H45)nguyên sinh,dạng lỏng, (80 thùng,200kg/thùng) (Polyether polyols(cas:9082-00-2:55-59%; Polyether&Vinyl mono(cas:57913-80-1):41-45%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
190122SITSKHPG268984
|
NL02#&Chất tạo mút:SUPRASEC 2433,dạng lỏng, 80 thùng,225kg/thùng,4 thùng/1pallet. (4,4'-methylenediphenyl diisocyanate(cas:101-68-8):30-60%; (cas 393528-91-1):30-60%; (cas:25686-28-6):1-3%.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
18000 KGM
|
10
|
311221SNLCZGVX0000006
|
NL01#&Chất tạo mút:POLYMER POLYOLS(CHP-H45)nguyên sinh,dạng lỏng, không chứa HCFC(80 thùng,200kg/thùng)(Polyether polyols(cas:9082-00-2:55-59%;Polyether&Vinyl mono(cas:57913-80-1):41-45%.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH C-FOCUS VIệT NAM
|
CHARTER INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
16000 KGM
|