1
|
040122STSLE2201106A
|
NPL113#&Vải 55% cotton 39% nylon 6% polyurethane <200g/m2: vải chính dệt thoi, khổ 56", 130g/m2 (1712m)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2435.15 MTK
|
2
|
040222SGLSS2201028
|
NPL091#&Vải 97% cotton 3% spand <200g/m2 : vải chính dệt thoi khổ 43", 164g/m2 (1174yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1172.48 MTK
|
3
|
112200016155726
|
NPL001#&Vải 100% polyester khổ 55" 155g/yds (vải chính dệt thoi, 7775yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING
|
2022-07-04
|
CHINA
|
9931.92 MTK
|
4
|
112200016155639
|
NPL255#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 55 inch, 155g/yds (vải chính 3077yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3930.61 MTK
|
5
|
112200016155639
|
NPL255#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 54-55 inch, 122g/yds (vải chính 4470yds)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5710.05 MTK
|
6
|
050122DASHPH40323P
|
NPL012#&Nhãn, thẻ bài giấy phụ các loại: bottom paper hangtag 4.5*12cm
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5480 PCE
|
7
|
050122DASHPH40323P
|
NPL024#&Khuy, cúc nhựa 20mm
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1236 PCE
|
8
|
050122DASHPH40323P
|
NPL026#&Túi poly PE 32*48cm
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5450 PCE
|
9
|
230422LL22040067
|
NPL027#&Lông vũ (đã qua xử lý) dùng trực tiếp cho may mặc: lông vịt màu trắng, 80/20, đã qua xử lý (giặt với chất tẩy và rửa sạch bằng nước trong 1 tiếng, sau đó sấy khô ở 120 độ C trong 30 phút)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
13.2 KGM
|
10
|
230422LL22040067
|
NPL027#&Lông vũ (đã qua xử lý) dùng trực tiếp cho may mặc: lông ngỗng màu xám, 80/20, đã qua xử lý (giặt với chất tẩy và rửa sạch bằng nước trong 1 tiếng, sau đó sấy khô ở 120 độ C trong 30 phút)
|
Công ty TNHH C&C VINA
|
YU HYUN ING CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
243.2 KGM
|