1
|
250122ZGNGB0141000348
|
Chất tăng bền khô YG-20: tạo độ cứng cho giấy, DRY STRENGTH AGENT, dung dịch không màu trong suốt, hơi đặc và có tính kết dính, mã CAS: 9003-05-8, 7732-18-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
HENAN CHUANJIANG WATER TREATMENT MATERIAL CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5 TNE
|
2
|
250122ZGNGB0141000348
|
Chế phẩm chống thấm bề mặt trực tiếp: dùng trong sản xuất giấy, Surface sizing agent, dạng lỏng, màu nâu đục, mã CAS: 144245-85-2, 7732-18-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
HENAN CHUANJIANG WATER TREATMENT MATERIAL CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
15 TNE
|
3
|
280222NOSNB22CL74145
|
Chất tăng bền khô YG-20: tạo độ cứng cho giấy, DRY STRENGTH AGENT, dung dịch không màu trong suốt, hơi đặc và có tính kết dính, mã CAS: 9003-05-8, 7732-18-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
HENAN CHUANJIANG WATER TREATMENT MATERIAL CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
15 TNE
|
4
|
280222NOSNB22CL74145
|
Chế phẩm chống thấm bề mặt trực tiếp: dùng trong sản xuất giấy, Surface sizing agent, dạng lỏng, màu nâu đục, mã CAS: 144245-85-2, 7732-18-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
HENAN CHUANJIANG WATER TREATMENT MATERIAL CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5 TNE
|
5
|
280222SITGTXSG374701
|
Chất chống thấm bề mặt rắn: dùng trong sản xuất giấy, Sizing agent, dạng hạt, mã CAS: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
26 TNE
|
6
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Chất chống thấm bề mặt rắn: dùng trong sản xuất giấy, Sizing agent, dạng hạt, mã CAS: 9003-05-8, 9002-89-5, 7782-63-0, 9004-34-6, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Chất khử bọt (FA2500) dùng trong sản xuất giấy: DEFOAMER, dạng lỏng, mã CAS: 7732-18-5, 37335-03-8, 80206-82-2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2 TNE
|
8
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải nỉ dệt (mền ngành giấy) KT 3.95mx34mx1000g, số lượng: 2 cuộn, 30% nhựa cây, 70% sợi tổng hợp để hong khô và lọc dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 1 kg/m2 - Paper Making Felt Fabric.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
268.6 KGM
|
9
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải nỉ dệt (mền ngành giấy) KT 2.7mx31mx1000g, số lượng: 2 cuộn, 30% nhựa cây, 70% sợi tổng hợp để hong khô và lọc dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 1 kg/m2 - Paper Making Felt Fabric. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
167.4 KGM
|
10
|
170422TAOCB22004077JHL3
|
Vải nỉ dệt (mền ngành giấy) KT 2.7mx10mx1100g, số lượng: 2 cuộn, 30% nhựa cây, 70% sợi tổng hợp để hong khô và lọc dùng cho máy sản xuất giấy, trọng lượng 1.1kg/m2 - Paper Making Felt Fabric. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BằNG Vũ PHáT
|
LVYUAN ENVIRONMENT GROUP CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
59.4 KGM
|