1
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm: Cối chày sứ fi 100mm (Mortars with spout with pestles) -Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
108 PCE
|
2
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm: Cối chày sứ fi 90mm (Mortars with spout with pestles) -Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
108 PCE
|
3
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm: Bát sứ có mỏ f 104 mm - 150 ml- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
320 PCE
|
4
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm: Bát sứ có mỏ f 90 mm - 100 ml - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
320 PCE
|
5
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ dùng thí nghiệm: Chén nung sứ có nắp 100ml (Porcelain crucible) - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm: Kẹp chén nung sắt mạ crôm 35cm GA210 (Crucible tong) -Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm: Kẹp chén nung sắt mạ crôm 45cm GA212 (Crucible tong) -Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm : Kẹp 3 càng lớn 25 cm GA151(Double Adjustable-Three Finger Extension Clamp(Large))- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm: Kẹp sắt 3 càng 17cm GA138 (3-Fingered clamp) -Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
190122HDMUSHAZ77277700
|
Dụng cụ thí nghiệm: Ống hút thủy tinh thẳng 10ml (Glass measuring pipette) -Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bách Khoa
|
SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1000 PCE
|