1
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN006#&Hạt nhựa PC (Polycarbonat), SABIC UL94 V-0,VALOX,357U-GY7G281,PBT+PC, code 6876837012, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN007#&Ống gen co nhiệt, đường kính 6mm, trong suốt, code 6876013024, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1500 MTR
|
3
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN007#&Ống gen co nhiệt, đường kính 8mm, trong suốt, code 6876013022, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1700 MTR
|
4
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN007#&Ống gen co nhiệt, đường kính 3.5mm, trong suốt, code 6876013016, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5200 MTR
|
5
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN007#&Ống gen co nhiệt, đường kính 18mm, code 6876013004, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
2000 MTR
|
6
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN007#&Ống gen co nhiệt, đường kính 1.5mm, 0.25T, code 8005204, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
600 MTR
|
7
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN007#&Ống gen co nhiệt, đường kính 15mm, code 6876142, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1400 MTR
|
8
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN007#&Ống gen co nhiệt, đường kính 1.0mm, code 6871361, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
2000 MTR
|
9
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN007#&Ống gen co nhiệt, đường kính 2.5mm, code 6871179, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5200 MTR
|
10
|
010422HSLI024290900099
|
BPVN060#&Nut bâm băng plastic cua đâu căm UK CHANGEABLE,BM385, code 6132005, mới 100%
|
Công Ty TNHH Bridgepower Vina
|
BRIDGE POWER CORP.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
36100 PCE
|