1
|
112200016184868
|
IT0001#&Mực in-White, màu trắng
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIC VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
080222COAU7236481180
|
FILM 319529V#&Màng phim LLDPE dày 28.7 mic khổ 845 mm đã in, chưa được gia cố.
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
ST. JOHNS PACKAGING (KUNSHAN) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1834 KGM
|
3
|
080222COAU7236481180
|
FILM 319528V#&Màng phim LLDPE dày 28.7 mic khổ 845 mm đã in, chưa được gia cố.
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
ST. JOHNS PACKAGING (KUNSHAN) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3680 KGM
|
4
|
080222COAU7236481180
|
FILM 319527V#&Màng phim LLDPE dày 28.7 mic khổ 845 mm đã in, chưa được gia cố.
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
ST. JOHNS PACKAGING (KUNSHAN) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4909 KGM
|
5
|
080222COAU7236481180
|
FILM 319526V#&Màng phim LLDPE dày 28.7 mic khổ 845 mm đã in, chưa được gia cố.
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
ST. JOHNS PACKAGING (KUNSHAN) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2463 KGM
|
6
|
080222COAU7236481180
|
FILM 319525V#&Màng phim LLDPE dày 28.7 mic khổ 845 mm đã in, chưa được gia cố.
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
ST. JOHNS PACKAGING (KUNSHAN) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2427 KGM
|
7
|
080222COAU7236481180
|
FILM 319420V#&Màng phim LLDPE dày 28.7 mic khổ 864 mm đã in, chưa được gia cố.
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
ST. JOHNS PACKAGING (KUNSHAN) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16801 KGM
|
8
|
080222COAU7236481180
|
FILM 319373V#&Màng phim LLDPE dày 25.91 mic khổ 1016 mm đã in, chưa được gia cố.
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
ST. JOHNS PACKAGING (KUNSHAN) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
890 KGM
|
9
|
112200015326204
|
IT0001#&Mực in-White, màu trắng
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIC VIET NAM
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
112200015326204
|
IT0001#&Mực in-White, màu trắng
|
Công Ty TNHH Bao Bì St Johns Việt Nam
|
CONG TY TNHH DIC VIET NAM
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|