1
|
261220JGQD20124785
|
Vải dệt thoi khổ hẹp (19mm*200m)/cuộn/ Polyester taffeta label tape, Net weight: 446.4kg, Model: PT7200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
QINGDAO HUITONG LABEL TAG CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
5700 MTK
|
2
|
221121ZHQD21113239
|
Vải dệt thoi khổ hẹp (25mm*200m)/cuộn/ Polyester taffeta label tape, Net weight: 893.3 kg, Model: PT7200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
QINGDAO HUITONG LABEL TAG CO.,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
5500 MTK
|
3
|
210320QDHCM20030074
|
Vải dệt thoi khổ hẹp (19mm*200m)/cuộn/ Polyester taffeta label tape, Net weight: 225.1 kg, Model: PT7200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
QINGDAO HUITONG LABEL TAG CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
2850 MTK
|
4
|
210320QDHCM20030074
|
Vải dệt thoi khổ hẹp (25mm*200m)/cuộn/ Polyester taffeta label tape, Net weight : 389.8 kgs, Model: PT7200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
QINGDAO HUITONG LABEL TAG CO.,LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
4800 MTK
|
5
|
140519QDNS19050106
|
Vải dệt thoi khổ hẹp (19mm*200m)/cuộn, Model: PT7200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
QINGDAO HUITONG GARMENT ACCESSORIES CO., LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
2451 MTK
|
6
|
140519QDNS19050106
|
Vải dệt thoi khổ hẹp (25mm*200m)/cuộn, Model: PT7200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
QINGDAO HUITONG GARMENT ACCESSORIES CO., LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
4825 MTK
|
7
|
4728351110
|
Nhãn giấy
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
COPPER SPARROW ELECTRONICS CO. LTD.
|
2018-05-08
|
CHINA
|
19710 PCE
|
8
|
QDHCM18030078
|
Vải dệt thoi khổ hẹp (19mm*200m)/cuộn, Model: PT7200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
QINGDAO HUITONG GARMENT ACCESSORIES CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
2850 MTK
|
9
|
QDHCM18030078
|
Vải dệt thoi khổ hẹp (25mm*200m)/cuộn, Model: PT7200. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BAO Bì NAGAI VIệT NAM
|
QINGDAO HUITONG GARMENT ACCESSORIES CO., LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
3750 MTK
|