1
|
080322SITRNBCL896017
|
Dung môi 4,4'-Diphenylmethane diisocyanate (PURE MDI), CAS No.:101-68-8, hiệu WANHUA CHEMICAL, 235KGS/DRUM, dạng rắn, dùng để sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
32900 KGM
|
2
|
030122OOLU2688453620UWS
|
Dung môi 1,4-Butanediol (BDO), dạng lỏng, CAS No.:110-63-4, hiệu MARKOR, dùng để sản xuất hạt nhựa, 200kgs/thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
260122ZGNGB0181000673
|
Polyester polyol nguyên sinh (Polyeste no từ axit adipic, dạng rắn), CAS No.:26570-73-0, hiệu HUAFON, dùng để sản xuất hạt nhựa, 200kgs/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
32000 KGM
|
4
|
280222YMLUI232210995-01
|
Polyester polyol nguyên sinh (Polyeste no từ axit adipic, dạng rắn), CAS No.:26570-73-0, hiệu HUAFON, dùng để sản xuất hạt nhựa, 200kgs/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
32000 KGM
|
5
|
280222YMLUI232210995-02
|
01#&Polyester polyol nguyên sinh (Polyeste no từ axit adipic, dạng rắn), CAS No.:26570-73-0, hiệu HUAFON, dùng để sản xuất hạt nhựa, 200kgs/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
32000 KGM
|
6
|
200422TLTCHCJR22041509
|
01#&Polyester polyol nguyên sinh (Polyeste no từ axit adipic, dạng rắn), CAS No.:26570-73-0, hiệu XUCHUAN, dùng để sản xuất hạt nhựa, 220kgs/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
70400 KGM
|
7
|
070422TLTCHCJU22041303-02
|
01#&Polyester polyol nguyên sinh (Polyeste no từ axit adipic, dạng rắn), CAS No.:26570-73-0, hiệu XUCHUAN, dùng để sản xuất hạt nhựa, 220kgs/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
35200 KGM
|
8
|
070422TLTCHCJU22041303-01
|
Polyester polyol nguyên sinh (Polyeste no từ axit adipic, dạng rắn), CAS No.:26570-73-0, hiệu XUCHUAN, dùng để sản xuất hạt nhựa, 220kgs/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
35200 KGM
|
9
|
240322GOSUNGB9886976
|
Dung môi 4,4'-Diphenylmethane diisocyanate (PURE MDI), CAS No.:101-68-8, hiệu WANHUA CHEMICAL, 235KGS/DRUM, dạng rắn, dùng để sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
32900 KGM
|
10
|
130322EGLV142200287420UWS
|
03#&Dung môi 1,4-Butanediol (BDO), dạng lỏng, CAS No.: 110-63-4, hiệu MARKOR, dùng để sản xuất hạt nhựa, 200kgs/thùng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bang Tai Viet Nam
|
HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
16000 KGM
|