1
|
070322HKSE0490605
|
Dung dịch có thành phần chủ yếu là muối natri sacarin trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30% NICKEL ADDITIVE A-5 (4X), cas no 50-00-0, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm rửa-Loại khác, dùng trong nhiều ngành công nghiệp UNICLEAN SOAK BCR, cas no 78330-21-9 ; 25498-49-1; 107-41-5; 69011-36-5; 68603-42-9; 78330-20-8; 111-42-2; 10043-35-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có thành phần chính là muối sulfonate hữu cơ của natri và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng. UNICLEAN 501 PART 2, cas no 127-68-4, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
125 KGM
|
4
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm hóa học chứa chất hoạt động bề mặt nonionic, chưa đóng gói để bán lẻ, dạng lỏng SATILUME PLUS C2, cas no 68424-85-1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm rửa-Loại khác, dùng trong nhiều ngành công nghiệp UNICLEAN SOAK BCR, cas no 78330-21-9 ; 25498-49-1; 107-41-5; 69011-36-5; 68603-42-9; 78330-20-8; 111-42-2; 10043-35-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là 1,4-Butynediol và phụ gia, dạng lỏng. MARK 1902, cas no 110-65-6; 1606-79-7, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
125 KGM
|
7
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghệ mạ có thành phần chính là hỗn hợp nitrat, bromua của amoni và phụ gia, dạng lỏng UNISTRIP RACKSTRIP BR, cas no 6484-52-2; 12124-97-9, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
8
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm rửa-Loại khác, dùng trong nhiều ngành công nghiệp UNICLEAN SOAK BCR, cas no 78330-21-9 ; 25498-49-1; 107-41-5; 69011-36-5; 68603-42-9; 78330-20-8; 111-42-2; 10043-35-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm hóa học dùng trong ngành xi mạ, có thành phần chính chứa 2,5-dihydrothiophene 1,1-dioxide PALLACOR HT 288 BRIGHTENER, cas no 77-79-2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15 KGM
|
10
|
070322HKSE0490605
|
Chế phẩm rửa-Loại khác, dùng trong nhiều ngành công nghiệp UNICLEAN SOAK BCR, cas no 78330-21-9 ; 25498-49-1; 107-41-5; 69011-36-5; 68603-42-9; 78330-20-8; 111-42-2; 10043-35-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH Atotech Việt Nam
|
ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
600 KGM
|