1
|
060422SZSHCM203023007
|
ASEB01049#&Màng nhựa EVA-film (0.07*2470mm, 30 Kg/cuộn), dùng bao khuôn sản phẩm, định hình và tránh dính cát vào sản phẩm nhôm đúc.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1890 KGM
|
2
|
060422SZSHCM203023007
|
ASEB00123#&Màng nhựa EVA-film (0.07*1750mm, 30 Kg/cuộn), dùng bao khuôn sản phẩm, định hình và tránh dính cát vào sản phẩm nhôm đúc.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
KTC11058856
|
ASEB01050#&Nhôm Hợp kim, chưa gia công dạng que ALSR10 (Al,Sr), dùng trong đúc sản phẩm nhôm ngoại thất.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
HANAMURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
40 KGM
|
4
|
290721AMIGL210371890A
|
ASEB00121#&Màng nhựa EVA-film (0.07*2470mm, 30 Kg/cuộn), dùng bao khuôn sản phẩm, định hình và tránh dính cát vào sản phẩm nhôm đúc.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
290721AMIGL210371890A
|
ASEB00121#&Màng nhựa EVA-film (0.07*2470mm, 30 Kg/cuộn), dùng bao khuôn sản phẩm, định hình và tránh dính cát vào sản phẩm nhôm đúc.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1650 KGM
|
6
|
290721AMIGL210371890A
|
ASEB00123#&Màng nhựa EVA-film (0.07*1750mm, 30 Kg/cuộn), dùng bao khuôn sản phẩm, định hình và tránh dính cát vào sản phẩm nhôm đúc.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1350 KGM
|
7
|
061221GHCM2111074801
|
ASEB00121#&Màng nhựa EVA-film (0.07*2470mm, 30 Kg/cuộn), dùng bao khuôn sản phẩm, định hình và tránh dính cát vào sản phẩm nhôm đúc.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1950 KGM
|
8
|
061221GHCM2111074801
|
ASEB00123#&Màng nhựa EVA-film (0.07*1750mm, 30 Kg/cuộn), dùng bao khuôn sản phẩm, định hình và tránh dính cát vào sản phẩm nhôm đúc.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1440 KGM
|
9
|
011221SHAHCMLB0052
|
ASEB0031#&Nhôm Hợp kim, chưa gia công dạng que SRM 100 (Al,Sr), dùng trong đúc sản phẩm nhôm ngoại thất.
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
HANAMURA INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
ASEB001#&ASEB001/Màng nhựa V-film PE (0.07*2470mm), Hàng chuyển đổi mục đích SD của TKN: 102464338650/E31, 28/01/2019, mục 1
|
Công Ty TNHH ASUZAC ACM
|
CONG TY TNHH ASUZAC ACM
|
2020-09-28
|
CHINA
|
19.64 KGM
|