1
|
010122A56BX08652
|
Nguyên liệu SX thuốc trừ cỏ đóng trong drum: BUTACHLOR 95%TC MIN. Hạn sử dụng: 02/11/2023
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
UPL LIMITED
|
2022-01-28
|
CHINA
|
32000 KGM
|
2
|
16068902186
|
Thuốc trừ sâu loại Abamectin 3% + Spirotetramat 15% SC (thuốc BVTV thành phẩm dùng trong thử nghiệm, mới 100%) (1 chai = 1 Lít), NSX: Laoting Yoloo Bio-Technology. Hạn sử dụng: 07/2023
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
KUN SHAN REDBIRD TRADING CO., LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
10 LTR
|
3
|
773426146114
|
TAY CẦM, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ MỚI 100%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE GB LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
773426146114
|
DÂY ĐEO, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ MỚI 100%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE GB LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
773426146114
|
BỘ KẾT NỐI VỚI TABLET, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ MỚI 100%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE GB LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
773426146114
|
MÁY TÍNH BẢNG HIỆU ZEBRA X-SLATE L10 VÀ CỦ SẠC, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ MỚI 100%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE GB LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3 SET
|
7
|
241120027A687761
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây: TRICYCLAZOLE TECH 95% MIN.
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
UPL LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
251020YOKSGN20106933
|
5290251#&NLSX Thuốc trừ bệnh cho cây trồng: Kasugamycin Tech 76.4%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
ARYSTA LIFESCIENCE CORPORATION
|
2020-10-11
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
160920A56AA55767
|
Nguyên liệu SX thuốc trừ nấm bệnh cây: CHLOROTHALONIL TECH 98%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
JIANGYIN SULI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-09-24
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
160920A56AA55767
|
Nguyên liệu SX thuốc trừ nấm bệnh cây: CHLOROTHALONIL TECH 98%
|
Công ty TNHH ARYSTA LIFESCIENCE Việt Nam
|
JIANGYIN SULI CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-09-24
|
CHINA
|
16000 KGM
|