1
|
020521DFS815001636
|
Chất Toluen diisoxyanat dùng trong sản xuất nệm mút, mút xốp, Cas: 584-84-9, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
ZHEJIANG MANTANGJIN SUPPLY CHAIN
|
2021-11-05
|
CHINA
|
60 TNE
|
2
|
020621DFS815001638
|
Chất Toluen diisoxyanat dùng trong sản xuất nệm mút, mút xốp, Cas: 584-84-9, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
ZHEJIANG MANTANGJIN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
60 TNE
|
3
|
310321799110155000
|
Polymer Polyol dạng nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất mút xốp_WANOL F3156, cas: 9082-00-2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO ., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
43.54 TNE
|
4
|
030321DFS815001626
|
Máy gia công cắt mút xốp polyfoam, hoạt động bằng điện, kích thước 6300mm*5500mm*3150mm, công suất 12 KW/380 V,Model:GH5, NSX: Nantong Zhigu CNC Machinery Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
DANYANG NEW HOPE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
120621TLTCHCJU21081026
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng, CAS: 9082-00-2;57913-80-1;57913-80-1, dùng sản xuất mút xốp. NSX: CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng đựng trong 1 túi lớn_POLYMER POLYOLS CHP-2045, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-06-21
|
CHINA
|
23840 KGM
|
6
|
210521799110277000
|
Chất Polyether Polyol nguyên sinh, dạng lỏng, CAS: 9082-00-2, dùng sản xuất mút xốp.hàng đựng trong túi lớn mỗi cont/túi. NSX:SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.,LTD_Polyether Polyol LEP-5631D, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
SHANDONG LONGHUA NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
44000 KGM
|
7
|
300421KMTCZJG0029767
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng, CAS: 9082-00-2;57913-80-1;57913-80-1, dùng sản xuất mút xốp. NSX: CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng đựng trong 1 túi lớn_POLYMER POLYOLS CHP-2045, Mới 100
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
23880 KGM
|
8
|
300421KMTCZJG0029767
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng, CAS: 9082-00-2;57913-80-1;57913-80-1, dùng sản xuất mút xốp. NSX: CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng đựng trong 1 túi lớn_POLYMER POLYOLS CHP-2045, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
23860 KGM
|
9
|
300421KMTCZJG0029767
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng, CAS: 9082-00-2;57913-80-1;57913-80-1, dùng sản xuất mút xốp. NSX: CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng đựng trong 1 túi lớn_POLYMER POLYOLS CHP-2045, Mới 100
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
23880 KGM
|
10
|
300421KMTCZJG0029767
|
Nhựa nguyên sinh, dạng lỏng, CAS: 9082-00-2;57913-80-1;57913-80-1, dùng sản xuất mút xốp. NSX: CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng đựng trong 1 túi lớn_POLYMER POLYOLS CHP-2045, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN JI
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
23860 KGM
|