1
|
5429269344
|
Vải không dệt Polypropylene mẫu khổ 630mm (3000m/2 cuộn)
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
GUANGDONG YIZHOU ADVANCED MATERIAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
56.5 KGM
|
2
|
6783518103
|
Vải không dệt dùng cho sản phẩm tã, 100% polypropylene, Size: 220mm x 2000m
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
GUANGDONG YIZHOU ADVANCED MATERIAL CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
8.8 KGM
|
3
|
6783518103
|
Vải không dệt dùng cho sản phẩm tã, 100% polypropylene, Size: 220mm x 2000m
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
GUANGDONG YIZHOU ADVANCED MATERIAL CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
2000 MTR
|
4
|
6783518103
|
Vải không dệt dùng cho sản phẩm tã, 100% polypropylene, Size: 220mm x 2000m
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
GUANGDONG YIZHOU ADVANCED MATERIAL CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
1 ROL
|
5
|
266892683055
|
Nhựa Polyamide dạng nguyên sinh GRADE 180 BYC (EVOH), dùng trong ngành sản xuất chai lọ nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
BIZNEER CORPORATION CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
266892683055
|
Nhựa Polyamide dạng nguyên sinh GRADE HB520 (M3), dùng trong ngành sản xuất chai lọ nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
BIZNEER CORPORATION CO.,LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
140419SHA0483731
|
Tấm bản in sử dụng trong công nghệ in CTP kích thước: 790mm X 1030mm X 0.3mm (CTP THERMAL PLATE),hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
BIZNEER CORPORATION CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
4500 PCE
|
8
|
140419SHA0483731
|
Tấm bản in sử dụng trong công nghệ in CTP kích thước: 795mm X 1050mm X 0.3mm (CTP THERMAL PLATE), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
BIZNEER CORPORATION CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
12000 PCE
|
9
|
140419SHA0483731
|
Tấm bản in sử dụng trong công nghệ in CTP kích thước: 795mm X 1050mm X 0.3mm (CTP UV PLATE), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
BIZNEER CORPORATION CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
15000 PCE
|
10
|
231218SHA0457075
|
Tấm bản in sử dụng trong công nghệ in CTP kích thước: 770mm X 1030mm X 0.3mm (CTP THERMAL PLATE),hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH AFISTAR
|
BIZNEER CORPORATION CO.,LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
1500 PCE
|