1
|
7761 9201 2582
|
6#&Ngọc trai có đường kính dưới 17mm(trong đó 5-5.m 100 hạt, 9-9.5m 500 hạt,10-10.5m 980 hạt, 11m 100 hạt)
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
GALATEA JEWERY BY ARTIST
|
2022-03-03
|
CHINA
|
1705 GRM
|
2
|
6#&Ngọc trai có đường kính 16mm
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
CONG TY TNHH MTV GALA
|
2021-12-31
|
CHINA
|
75994.95 GRM
|
3
|
7731 1493 1729
|
6#&Ngọc trai nhân tạo có đường kính 16mm(945 cái)
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
GALATEA JEWERY BY ARTIST
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1483 GRM
|
4
|
7843 0626 5744
|
17#&Ceramic( sứ có đường kính 8mm)
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
GALATEA JEWERY BY ARTIST/SHENZHEN MACHO JEWELRY CO.LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
4222.02 GRM
|
5
|
6#&Ngọc trai có đường kính 16mm
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
CONG TY TNHH MTV GALA
|
2021-07-01
|
CHINA
|
73480.76 GRM
|
6
|
509382195572
|
6#&Ngọc trai có đường kính dưới 17mm
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
GALATEA JEWERY BY ARTIST/YIWU AIDONG CLOTHING CO LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
424 GRM
|
7
|
7734 8876 0112
|
6#&Ngọc trai nhân tạo có đường kính 16mm( 40 viên)
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
GALATEA JEWERY BY ARTIST
|
2021-04-23
|
CHINA
|
60 GRM
|
8
|
7750 9874 1094
|
6#&Ngọc trai có đường kính dưới 17mm(trong đó 11-11.5mm 74 hạt,10-11mm 17 hạt,11.5-12mm 32 hạt,12mm 18 hạt, 8-11mm 390 hạt)
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
GALATEA JEWERY BY ARTIST
|
2021-04-11
|
CHINA
|
551 GRM
|
9
|
528573447575
|
17#&Ceramic( sứ có đường kính dưới 50mm)(trong đó 10mm là 3521 cái)
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
GALATEA JEWERY BY ARTIST/SHENZHEN MACHO JEWELRY CO.,LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
2112.6 GRM
|
10
|
7829 6082 2201
|
4#&Đá màu có đường kính 11mm(9268 cái)
|
Công ty TNHH 1 thành viên GaLa
|
GALATEA JEWERY BY ARTIST/SHENZHEN MACHO JEWELRY CO.LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
5561 CT
|