1
|
ATLG525239
|
4589-0800-SRNG - Vòng đệm bằng sắt - SEAL RING. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
GE ENERGY PARTS, INC.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
ATLG525239
|
DS200TCRAG1A - Mạch điều khiển - RELAY OUTPUT BOARD. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
GE ENERGY PARTS, INC.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
ATLG525239
|
4592-1027-SRNG - Vòng đệm bằng nhựa - SEAL RING. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
GE ENERGY PARTS, INC.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
CN100418377
|
EBBTOTL010M00 - Đồng hồ đo nhiệt độ dầu - OIL LEVEL THERMOMETER. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế của các thiết bị trung và hạ thế (bao gồm cả acquy))
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
UNIMAX INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
CN100418377
|
EBBTOTL009M00 - Đồng hồ đo nhiệt độ cuộn dây - WINDING THERMOMETER. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế của các thiết bị trung và hạ thế (bao gồm cả acquy))
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
UNIMAX INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
ATLG526783
|
N5606P04006G11 - Vòng đệm bằng thép - GASKET, SPIRAL WOUND. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
GE ENERGY PARTS, INC.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
ATLG526783
|
N5606P02506G11 - Vòng đệm bằng sắt - GASKET, SPIRAL WOUND. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
GE ENERGY PARTS, INC.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
ATLG526783
|
318A9713P041 - Vòng đệm bằng sắt - GASKET. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
GE ENERGY PARTS, INC.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
18 PCE
|
9
|
AMSG501988
|
143E7450P001 - Cánh dẫn hướng đầu vào máy nén của tua bin khí - IGV BLADE 9FA. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
GE ENERGY PARTS, INC.
|
2022-02-18
|
CHINA
|
7 PCE
|
10
|
AMSG501988
|
143E7450P001 - Cánh dẫn hướng đầu vào máy nén của tua bin khí - IGV BLADE 9FA. Mới 100%. (Vật tư vận hành nhà máy, Phụ tùng bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2)
|
Công ty Năng Lượng Mê Kông
|
GE ENERGY PARTS, INC.
|
2022-02-18
|
CHINA
|
13 PCE
|