1
|
180122UILE22010029
|
Thuốc trừ bệnh BULNY 700WP (Tricyclazole 450g/kg + Isoprothiolane 250g/kg). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 03/01/2022 HSD: 03/01/2024. Mới 100%. Nhà SX: Chemtac Chemical Co., ltd
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
RUIFERT LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
101121YKL21100670A
|
Thuốc trừ cỏ SUN-RAISE NONGPHAT 15WG (Ethoxysulfuron 15% w/w).Theo TT10/2020/BNNPTNT.Ngày SX: 22/10/2021 Hạn SD: 21/10/2023. Nhà SX: Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
180521GTBHL2105458
|
Thuốc kỹ thuật Azoxystrobin 98% TC (Dùng để sản xuất thuốc trừ bệnh).Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: T04.2021.HSD: T04/2023. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
SINOAGRO CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
975 KGM
|
4
|
180521GTBHL2105458
|
Thuốc kỹ thuật Difenoconazole 96% TC (Dùng để sản xuất thuốc trừ bệnh).Theo TT10/2020/BNNPTNT.Ngày SX: T04/2021. Hạn SD: T04/2023. hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
SINOAGRO CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
071120SITDSHHPP072416
|
Thuốc trừ bệnh FENOGOLD 250EC (Fenoxanil 250g/l). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 29/10/2020 Hạn SD: 28/10/.2022. hàng mới 100%. Nhà SX: Beta Chemicals Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
3000 LTR
|
6
|
071120SITDSHHPP072416
|
Thuốc trừ cỏ DIETCOSUPER 600WP (Cyhalofop-Butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg).Theo TT10/2019/BNNPTNT. NSX: 29/10/2020 HSD: 28/10/2022. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
071120SITDSHHPP072416
|
Thuốc trừ bệnh BULNY 700WP (Tricyclazole 450g/kg+Isoprothiolane 250g/kg).Theo TT10/2019/BNNPTNT.Ngày SX:30/10/2020 Hạn SD: 29/10/2022. Nhà SX: Shanghai Agro-Chemical Industry Co., Ltd.hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
141120SITDSHHPP072416
|
Thuốc trừ bệnh FENOGOLD 250EC (Fenoxanil 250g/l). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 29/10/2020 Hạn SD: 28/10/.2022. hàng mới 100%. Nhà SX: Beta Chemicals Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
3000 LTR
|
9
|
141120SITDSHHPP072416
|
Thuốc trừ cỏ DIETCOSUPER 600WP (Cyhalofop-Butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg).Theo TT10/2019/BNNPTNT. NSX: 29/10/2020 HSD: 28/10/2022. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
141120SITDSHHPP072416
|
Thuốc trừ bệnh BULNY 700WP (Tricyclazole 450g/kg+Isoprothiolane 250g/kg).Theo TT10/2019/BNNPTNT.Ngày SX:30/10/2020 Hạn SD: 29/10/2022. Nhà SX: Shanghai Agro-Chemical Industry Co., Ltd.hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Apollo Việt Nam
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
5000 KGM
|