1
|
13185307736
|
BG#&Bao giấy (KT:19x3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2525200 PCE
|
2
|
61848203385
|
BG#&Bao giấy (KT:19x3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
608000 PCE
|
3
|
020322SITDLHP209G979
|
TAG#&Tăm (Tăm gỗ)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
45000000 PCE
|
4
|
260122UPLOE22020015-1
|
FG331#&Phim giấy PK-331 (KT ngang 58mm x dài 3000m/cuộn; định lượng 30gsm; hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
HUNAN DEIK INDUSTRY CO., LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2340000 MTR
|
5
|
311221UPLOE22010042-1
|
FG406#&Phim giấy PB-406 (KT ngang 58mm x dài 4000m/cuộn; định lượng 30gsm; hàng mới 100%; ĐG:0.0054075USD/m)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
HUNAN DEIK INDUSTRY CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
116000 MTR
|
6
|
311221UPLOE22010042-1
|
FG331#&Phim giấy PK-331 (KT ngang 58mm x dài 3000m/cuộn; định lượng 30gsm; hàng mới 100%; ĐG:0.00721USD/m)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
HUNAN DEIK INDUSTRY CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
2259000 MTR
|
7
|
200221XDFF061591
|
BG#&Bao giấy (KT:19x3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
18326000 PCE
|
8
|
200221XDFF061591
|
TNL#&Túi nilong OPP (KT:21x15+-3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
39000 PCE
|
9
|
200721DLC/HPH/00346
|
TNL#&Túi nilong OPP (KT:21x15+-3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
30700 PCE
|
10
|
200721DLC/HPH/00346
|
BG#&Bao giấy (KT:19x3cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hưng Phát
|
YANAGI PRODUCTS CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
5764000 PCE
|