1
|
20549718712
|
24#&Tấm cách điện (0.025x10x4mm -> 1x38.4x10mm)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
TOHO ZINC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
24000 PCE
|
2
|
20549718712
|
4#&Nắp nhựa trên và dưới(d=12.4 -->47.1mm(bộ=02cái)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
TOHO ZINC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14000 SET
|
3
|
020122GPKGCLIL2101529
|
2#&Lõi từ (5.0x2.0x2.5mm->50x17x26mm)(bộ=02 cái)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
NEXUS ELECTRONICS SDN BHD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6640 SET
|
4
|
20549459362
|
24#&Tấm cách điện (0.025x10x4mm -> 1x38.4x10mm)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
TOHO ZINC CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
5
|
20549459362
|
4#&Nắp nhựa trên và dưới(d=12.4 -->47.1mm(bộ=02cái)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
TOHO ZINC CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
40000 SET
|
6
|
250222GPKGCLIB2200537
|
5#&Băng dính cách điện (0.02x1.0x20K mm -> 0.05x30x70K mm)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
NEXUS ELECTRONICS SDN BHD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
33690 MTR
|
7
|
210222AMIGL220054266A
|
4#&Nắp nhựa trên và dưới(d=12.4 -->47.1mm(bộ=02cái)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
TOHO ZINC CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50000 SET
|
8
|
210222AMIGL220054266A
|
3#&Đế nhựa (19x12x4mm-->44x27x4mm)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
TOHO ZINC CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
60000 PCE
|
9
|
20549718513
|
24#&Tấm cách điện (0.025x10x4mm -> 1x38.4x10mm)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
TOHO ZINC CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
8000 PCE
|
10
|
20549718513
|
4#&Nắp nhựa trên và dưới(d=12.4 -->47.1mm(bộ=02cái)
|
Công Ty Cổ Phần Điện Tử Bình Hòa
|
TOHO ZINC CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
8000 SET
|