1
|
010322YMLUI240337358
|
Magnesium Sulphate Heptahydrate, dùng trong công nghệp, đóng gói 50kg/bao.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
RICHASE ENTERPRISE PTE. LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
110 TNE
|
2
|
311221215165579
|
Magnesium Chloride, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 7786-30-3
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
110 TNE
|
3
|
210322TSNCB22001808
|
EDTA Tetrasodium muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 64-02-8
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
4
|
210322TSNCB22001808
|
Copper EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-15-1
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
210322TSNCB22001808
|
Disodium Zinc EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-21-9
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
210322TSNCB22001808
|
Disodium Manganese EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15375-84-5
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
210322TSNCB22001808
|
EDTA Ferric Sodium muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15708-41-5
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2100 KGM
|
8
|
210322TSNCB22001808
|
Disodium Calcium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 62-33-9
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2700 KGM
|
9
|
210322TSNCB22001808
|
Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
SHIJIAZHUANG JACKCHEM CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
230122ZGSHA0050000133UWS
|
Hóa chất hữu cơ Fulvic Acid 70%, dùng trong công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 479-66-3
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
HANGZHOU XIAOYONG BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|