1
|
112100017949247
|
Cá Trắm Cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon Idella), Kích cỡ:1,75- 7,5 kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
112100017949247
|
Cá Chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
112100017949247
|
Cá Chuối Hoa sống (tên khoa học: Channa Maculata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3500 KGM
|
4
|
112100017949247
|
Cá Chạch Bông Lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus Favus), kích cỡ:0,05-0,2kg/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
112100017738697
|
Cá Trắm Cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon Idella), Kích cỡ:1,75- 7,5 kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
112100017738697
|
Cá Chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3500 KGM
|
7
|
112100017738697
|
Cá Chuối Hoa sống (tên khoa học: Channa Maculata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3500 KGM
|
8
|
112100017738697
|
Cá Chạch Bông Lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus Favus), kích cỡ:0,05-0,2kg/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
112200013562575
|
Cá Trắm Cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon Idella), Kích cỡ:1,75- 7,5 kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
112200013562575
|
Cá Chình Nhật Bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica), Kích cỡ:0,3-2,5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|