1
|
250122SD22012502
|
Vòng bi côn 32230, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
250122SD22012502
|
Vòng bi côn 32216, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
250122SD22012502
|
Vòng bi côn 32211, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
250122SD22012502
|
Vòng bi côn 32206, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
250122SD22012502
|
Vòng bi côn 31336, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
250122SD22012502
|
Vòng bi côn 352136, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
250122SD22012502
|
Vòng bi tang trống 22230 CA/W33, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
250122SD22012502
|
Vòng bi tang trống 22315 CA/W33, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
250122SD22012502
|
Vòng bi tang trống 22334 CA/W33, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
250122SD22012502
|
Vòng bi tang trống 22315 CA/W33, bằng thép, nhãn hiệu LYC, mới 100%, dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY Cổ PHầN VEGA
|
LUOYANG BEARING CORP.(GROUP)
|
2022-09-02
|
CHINA
|
20 PCE
|