1
|
775544108416
|
NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CEFUROXIME SODIUM STERILE, EP: 10.0, BATCH NO: FN12110044M, NSX: 22/10/2021, HSD: 21/10/2023, NSX: TITAN PHARMACEUTICALCO.,LTD.(GUANGDONG)-CHINA. HÀNG MẪU MỚI 100%, GP: 7704E/QLD-KD
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
TITAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
2
|
2317780360
|
Cefotaxime Sodium: nguyên liệu dược, 30g/chai, Số lot: BG2112001, nsx:19/12/2021, hsd:18/12/2023, nsx:Guangxi Kelun Pharmaceutical
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
7 UNA
|
3
|
2317780360
|
Ceftriaxone Sodium: nguyên liệu dược, 30g/chai, Số lot EG2111072,nsx:26/11/2021, hsd:25/11/2023, nsx:Guangxi Kelun Pharmaceutical
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
SICHUAN KELUN PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
7 UNA
|
4
|
1582245641
|
Ceftizoxim natri, nguyên liệu dược dùng trong nghiên cứu (200g/túi),nsx: 23/09/2021, hsd: 22/09/2024, batch: 1019IJ86PF, tiêu chuẩn USP43, nhà sx: QUILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL
|
2021-12-29
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
5
|
1228608021
|
Nguyên liệu dược dùng nghiên cứu: Cefepime hydrochloride with L-Arginine (Sterile Cefepime hydrochloride with Arginine) 150g/ túi
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1 BAG
|
6
|
4964136096
|
Nguyên liệu dược dùng để kiểm nghiệm Cefoperazole Sodium, Số lô: 1025EJ81DE, Nhà sản xuất: Qilu antibiotics Pharmaceutical Co.,Ltd, NSX: 6/5/2021, HSD:5/5/2024
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL
|
2021-09-24
|
CHINA
|
150 GRM
|
7
|
117702779963
|
NGUYÊN LIỆU DƯỢC : CEPHALEXIN (CEFALEXIN MONOHYDRATE COMPACTED), TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG: UPS 43, NSX26.10.2021;NHH:09.09.2024, BATCH: 429112110054, KÈM GP 7089E/QLD - KD
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
NORTH CHINA PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
100 GRM
|
8
|
1225092201
|
Nguyên liệu dược dùng để kiểm nghiệm - nghiên cứu thuốc: Cefotiam hydrochloride and Sodium carbonate, batch: 2107108, nsx: 27/07/2021, hsd: 06/2023, hãng sx: ZHEJIANG YONGING PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
ZHEJIANG YONGNING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
100 GRM
|
9
|
774252096640
|
NGUYÊN LIỆU DƯỢC DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU/ KIỂM NGHIỆM THUỐC : CEFAMANDOLE NAFATE , KÈM GP 4390E /QLD - KD
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
CHINA UNION CHEMPHARMA
|
2021-07-08
|
CHINA
|
50 GRM
|
10
|
9826629595
|
Nguyên liệu dược cho nghiên cứu thuốc: Cefoperazole:Sulbactam (1:1)
|
Công Ty Cổ Phần Trust Farma Quốc Tế
|
QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL
|
2021-06-18
|
CHINA
|
200 GRM
|