1
|
300322LSZHPH221467
|
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động hóa phát quang, Model: MAGLUMI 800, AC 100-240V, 50/60Hz, 630VA,hsx: Shenzhen và linh phụ kiện đi kèm (chi tiết như tài liệu kỹ thuật đính kèm), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
4 UNIT
|
2
|
41N0550333
|
Dung dịch rửa (Wash concentrate), dạng lỏng (đã đóng gói để bán lẻ), sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch 130299005M.(1 lọ = 714ml/900g).(Tris 0.1%;HCL 0.2%, H20 99.7%), batch no:303212402
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
47 UNA
|
3
|
41N0550333
|
Dung dịch kích hoạt phát quang(Starter 1+2) ,chất khơi mào phản ứng,sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch 130299004M(1 hộp= 2 lọ/mỗi lọ 230ml)(NaOH 4%,Hemin 0.1%,H20 95.9%),batch no:302211004
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
44 UNK
|
4
|
41N0550333
|
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch nhằm xác định định lượng thành phần CMV IgM (CLIA) trong mẫu bệnh phẩm ở người130212006M, batch no:081210511.Hsx: Shenzen, mới 100%, 100tests/kit
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 KIT
|
5
|
41N0550333
|
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch nhằm xác định định lượng thành phần CMV IgG (CLIA) trong mẫu bệnh phẩm ở người 130212005M, batch no:071210311.Hsx: Shenzen, mới 100%, 100tests/kit
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 KIT
|
6
|
41N0550333
|
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch nhằm xác định định lượng thành phần D-Dimer (CLIA) trong mẫu bệnh phẩm ở người 130206008M, batch no:102210711.Hsx: Shenzen, mới 100%, 100tests/kit
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3 KIT
|
7
|
41N0550333
|
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch nhằm xác định định lượng thành phần NT-proBNP (CLIA) trong mẫu bệnh phẩm ở người 130206004M, batch no:079210511.Hsx: Shenzen, mới 100%, 100tests/kit
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 KIT
|
8
|
41N0550333
|
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch nhằm xác định định lượng thành phần Troponin I (CLIA) trong mẫu bệnh phẩm ở người 130206002M, batch no:060210511.Hsx: Shenzen, mới 100%, 100tests/kit
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
7 KIT
|
9
|
41N0550333
|
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch nhằm xác định định lượng thành phần 25-OH Vitamin D (CLIA) trong mẫu bệnh phẩm ở người 130211004M, batch no:103220111.Hsx: Shenzen, mới 100%, 100tests/kit
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2 KIT
|
10
|
41N0550333
|
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch nhằm xác định định lượng thành phần IL-6 (CLIA) trong mẫu bệnh phẩm ở người 130216004M, batch no:152210411.Hsx: Shenzen, mới 100%, 100tests/kit
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Và PHáT TRIểN Dự áN Y Tế VIệT NAM
|
SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINEERING CO., LTD.(SNIBE)
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 KIT
|