1
|
CANAE2200362
|
NPL05-1#&Thẻ bài giấy
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
MAX INTERNATIONAL INC
|
2022-11-04
|
CHINA
|
142229 PCE
|
2
|
FCA2204021
|
PR2#&Vải dệt kim 94% RAYON 6%SPAN JERSEY 58/60" ( 210 g/m2+-5%)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
MAX INTERNATIONAL INC
|
2022-11-04
|
CHINA
|
2906.51 MTR
|
3
|
CANAE2200362
|
NPL198#&Dây treo
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
MAX INTERNATIONAL INC
|
2022-11-04
|
CHINA
|
160000 PCE
|
4
|
250122PHPH22015428
|
PPR2#&Vải dệt kim 48% Polyester 48% Rayon 4% Spandex 58/60" (200g/m2 +- 5%)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
SHAOXING SING ON TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
36297.34 MTR
|
5
|
250122PHPH22015428
|
PPR3#&Vải dệt kim 75% Polyester 21% Rayon 4% Spandex 58/60" (200g/m2 +- 5%)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
SHAOXING SING ON TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
143186.63 MTR
|
6
|
020122UGL2112255F-2
|
PRR2#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester 65/67''
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
SHAOXING WEIJIA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
795.53 MTR
|
7
|
020122UGL2112255F-2
|
PRR1#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester 61/63''
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
SHAOXING WEIJIA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
17445.11 MTR
|
8
|
271221UGL2112226F-3
|
PRR2#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester 65/67''
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
SHAOXING WEIJIA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
246.16 MTR
|
9
|
271221UGL2112226F-3
|
PRR1#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester 61/63''
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
SHAOXING WEIJIA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
12509.08 MTR
|
10
|
291221UGL2112241F-3
|
PRR2#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester 65/67''
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
SHAOXING WEIJIA TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1423.72 MTR
|