1
|
030221COAU7229604020
|
Rễ cây tần giao đã sấy khô- Radix Gentianae Macrophyllae, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
030221COAU7229604020
|
Rễ cây phòng phong đã sấy khô- Radix Saposhnikoviae divaricatae, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
030221COAU7229604020
|
Rễ cây hoàng cầm đã sấy khô- Radix Scutellariae, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
030221COAU7229604020
|
Rễ cây hoàng kỳ sấy khô- Radix Astragali membranacei, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
030221COAU7229604020
|
Hạt đào nhân đã sấy khô- Semen Pruni, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
030221COAU7229604020
|
Vỏ thân đỗ trọng đã sấy khô- Cortex Eucommiae, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
030221COAU7229604020
|
Rễ cây đảng sâm đã sấy khô- Radix Codonopsis pilosulae, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
030221COAU7229604020
|
Rễ cây độc hoạt đã sấy khô- Radix Angelicae pubescentis, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
030221COAU7229604020
|
Rễ cây đan sâm đã sấy khô-Radix Salviae miltiorrhizae, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
030221COAU7229604020
|
Thân rễ cây Đại hoàng đã cắt lát, sấy khô- Rhizoma Rhei, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THảO DượC O.K.B
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|