1
|
2.20222112200014E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 40")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9405TJZG,ba trục,không sàn,không thành,tự trọng 6050 kg,TTTK 33950kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4 UNIT
|
2
|
1.60222112200014E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 40")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9405TJZG,ba trục,không sàn,không thành,tự trọng 6050 kg,TTTK 33950kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2022
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
4 UNIT
|
3
|
1.60222112200014E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 45")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9406TJZG,ba trục,không sàn,không thành,tự trọng 6200 kg,TTTK 33800kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2022.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
4 UNIT
|
4
|
1.01221112100017E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 40")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9405TJZG,ba trục,không sàn,không thành,tự trọng 6050 kg,TTTK 33950kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2021
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4 UNIT
|
5
|
1.51221112100017E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 40")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9355TJZG,hai trục,không sàn,không thành,tự trọng 4700 kg,TTTK 30290kg,TTLCT34990kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2021.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4 UNIT
|
6
|
1.51221112100017E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 45")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9406TJZG,ba trục,không sàn,không thành,tự trọng 6200 kg,TTTK 33800kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2021.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4 UNIT
|
7
|
3.01121112100017E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 45")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9406TJZG,ba trục,không sàn,không thành,tự trọng 6200 kg,TTTK 33800kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2021.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4 UNIT
|
8
|
2.20222112200014E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 45")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9408TP,ba trục, có sàn,không thành,tự trọng 8000 kg,TTTK 32000kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 12.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2022.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2 UNIT
|
9
|
2.20222112200014E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 40")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9405TP,ba trục, có sàn,không thành,tự trọng 7300 kg,TTTK 32700kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 11.00R20. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2022.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2 UNIT
|
10
|
2.80222112200015E+20
|
Sơ mi rơ moóc tải(chở container 45")nhãn hiệu JUPITER,model FTW9406TJZG,ba trục,không sàn,không thành,tự trọng 6200 kg,TTTK 33800kg,TTLCT 40000kg, cỡ lốp 12R22.5. Mới 100% SX tại Trung Quốc năm 2022.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và THIếT Bị DươNG TOàN PHáT
|
JUPITER (XIAMEN) IMP&EXP CO. , LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
4 UNIT
|