1
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 300mm x 85mm x 7.5mm x 12m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
21580 KGM
|
2
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 250mm x 78mm x 7.0mm x 12m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
21160 KGM
|
3
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 200mm x 73mm x 7.0mm x 12m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20900 KGM
|
4
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 200mm x 76mm x 5.2mm x 12m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
51970 KGM
|
5
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 200mm x 69mm x 5.0mm x 6m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
29116 KGM
|
6
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 150mm x 75mm x 6.5mm x 10mm x 12m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
19440 KGM
|
7
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 150mm x 75mm x 6.5mm x 10mm x 6m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20340 KGM
|
8
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 125mm x 65mm x 6mm x 8mm x 6m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
19480 KGM
|
9
|
250220HPXG41/42/43/44
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 100mm x 50mm x 5mm x 7.5mm x 6m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
19780 KGM
|
10
|
300420HPXG39/41
|
Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim bo > 0.0008%, hàm lượng trên 0.0008%, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400B, kích thước: 200mm x 69mm x 5.0mm x 6m, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Hưng Phát
|
LE MAI INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-05-15
|
CHINA
|
29890 KGM
|