1
|
190122XDAU002006
|
Gạch chịu lửa (Anker N6-CN 1-76), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=92.91% - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
496 PCE
|
2
|
190122XDAU002006
|
Gạch chịu lửa (Ankermac R S210B2 MK7/30), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=89.92% - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3240 PCE
|
3
|
190122XDAU002006
|
Gạch chịu lửa (Ancarbon R S2E10 40/80), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=96.62% - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
336 PCE
|
4
|
190122XDAU002006
|
Gạch chịu lửa (Ancarbon R F3E14 45/8), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=97.08% - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
528 PCE
|
5
|
190122XDAU002006
|
Gạch chịu lửa (Ancarbon R F3E14 45/40), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=97.08% - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
660 PCE
|
6
|
190122XDAU002006
|
Gạch chịu lửa (Ancarbon R S2E10 40/40), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=96.62% - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
840 PCE
|
7
|
190122XDAU002006
|
Gạch chịu lửa (Ancarbon R S2E10 40/0), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, nsx: RHI, MgO=96.62% - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1176 PCE
|
8
|
190122XDAU002006
|
Vật liệu chịu lửa - Bột chèn lưng (Ankerfill SL-CN),độ chịu nhiệt trên 1600 độ, Đóng gói 1200 kg/bì, nsx: RHI; dùng cho lò luyện thép - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8.4 TNE
|
9
|
190122XDAU002006
|
Vật liệu chịu lửa - Vữa cao nhôm (Diplastit B70-6-CN), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, Đóng gói 1200 kg/bì, nsx: RHI -, dùng cho lò luyện thép - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
12 TNE
|
10
|
190122XDAU002006
|
Bột chèn khe (Ankermix CS15-CN), độ chịu nhiệt trên 1600 độ, dùng cho lò luyện thép, Đóng gói 1200 kg/bì, nsx: RHI- Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP VIệT - ý
|
RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
9.6 TNE
|