1
|
050422HPXG74
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng cán phẳng, chưa tráng sơn phủ mạ,tiêu chuẩn, mác thép: A36. Kích thước: 20mm x 2000mm x 12000mm. Hàng loại 1, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
113040 KGM
|
2
|
050422HPXG74
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng cán phẳng, chưa tráng sơn phủ mạ,tiêu chuẩn, mác thép: A36. Kích thước: 16mm x 2000mm x 12000mm. Hàng loại 1, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
120560 KGM
|
3
|
050422HPXG74
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng cán phẳng, chưa tráng sơn phủ mạ,tiêu chuẩn, mác thép: A36. Kích thước: 14mm x 2000mm x 12000mm. Hàng loại 1, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
110796 KGM
|
4
|
090621GTZ2111SHHP11
|
Thép hợp kim Bo ( Bo:0.0008%-0.0020%) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ,TC: JIS G3131 SPHC .KT:4.5mm x1219mm x cuộn.Hàng mới 100%, hàng loại 1
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
55540 KGM
|
5
|
090621GTZ2111SHHP11
|
Thép hợp kim Bo ( Bo:0.0008% -0.0020%) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ,TC: JIS G3131 SPHC .KT:2.5mm x1320mm x cuộn.Hàng mới 100%, hàng loại 1
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
52260 KGM
|
6
|
090621GTZ2111SHHP11
|
Thép hợp kim Bo ( Bo:0.0008%-0.0020%) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ,TC: JIS G3131 SPHC .KT:2.0mm x1219mm x cuộn.Hàng mới 100%, hàng loại 1
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
104640 KGM
|
7
|
090621GTZ2111SHHP11
|
Thép hợp kim Bo ( Bo:0.0008%-0.0020%) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ,TC: JIS G3131 SPHC .KT:1.6mm x1219mm x cuộn.Hàng mới 100%, hàng loại 1
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
52870 KGM
|
8
|
090621GTZ2111SHHP11
|
Thép hợp kim Bo ( Bo:0.0008%-0.0020% ) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ,TC: JIS G3131 SPHC .KT:1.5mm x1219mm x cuộn.Hàng mới 100%, hàng loại 1
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
94060 KGM
|
9
|
260421FS21122SHHPG11/20
|
Thép hợp kim Bo ( Bo:0.0008%-0.0020%) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ,TC: JIS G3131 SPHC .KT:4.5mm x1219mm x cuộn.Hàng mới 100%, hàng loại 1
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
109870 KGM
|
10
|
260421FS21122SHHPG11/20
|
Thép hợp kim Bo ( Bo:0.0008% -0.0020%) cán nóng,cán phẳng dạng cuộn, chưa phủ mạ sơn hoặc tráng,đã ngâm tẩy gỉ,TC: JIS G3131 SPHC .KT:2.5mm x1320mm x cuộn.Hàng mới 100%, hàng loại 1
|
Công Ty Cổ Phần Thép Mê Lin
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
97160 KGM
|