1
|
280921SITGTXHP353401
|
NPL02#&Dây nhựa PVC, dài 2m; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Môi Trường á Châu
|
CHEONWOO INTERNATIONAL
|
2021-10-20
|
CHINA
|
1775 KGM
|
2
|
280921SITGTXHP353401
|
NPL01#&Nút nhựa PVC, dạng trụ rỗng kích thước H1.6*W1.4cm; hàng mới 100%%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Môi Trường á Châu
|
CHEONWOO INTERNATIONAL
|
2021-10-20
|
CHINA
|
4200 KGM
|
3
|
280321COAU7230898540
|
NPL03#&Dây nhựa PP, dài 2m; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Môi Trường á Châu
|
CHANGSHA DUXING TRADE CO.,LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
280321COAU7230898540
|
NPL02#&Dây nhựa PVC, dài 2m; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Môi Trường á Châu
|
CHANGSHA DUXING TRADE CO.,LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
280321COAU7230898540
|
NPL01#&Nút nhựa PVC, dạng trụ rỗng kích thước H1.6*W1.4cm; hàng mới 100%%
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp Và Môi Trường á Châu
|
CHANGSHA DUXING TRADE CO.,LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|