1
|
190621JQDGFBF0002
|
Chất màu, màu đen, CAS: 7732-18-5, 6388-26-7, 9003-01-4. dùng pha với keo ADHESIVE-A tạo màu làm đẹp sản phẩm, không thuộc danh mục hóa chất tại nghị định 113/2017 & 78/2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ MAXCOOLING
|
QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
190621JQDGFBF0002
|
Chất kết dính UREA FORMALDEHYDE GLUE POWDER, CAS: 9011-05-6, dạng bột, pha với nước thành keo dán, không thuộc danh mục hóa chất tại nghị định 113/2017 & 78/2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ MAXCOOLING
|
QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
190621JQDGFBF0002
|
Keo ADHESIVE-A (STYRENE ACRYLIC GLUE) LIQUID. CAS: 9003-49-0, 9003-53-6, 9003-05-8, 9016-00-6, 7732-18-5, không thuộc danh mục hóa chất tại nghị định 113/2017 & 78/2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ MAXCOOLING
|
QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
190621JQDGFBF0002
|
Keo ADHESIVE-B (2:1 PHENOLIC RESIN GLUE) LIQUID. CAS: 9003-35-4, 7732-18-5. không thuộc danh mục hóa chất tại nghị định 113/2017 & 78/2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ MAXCOOLING
|
QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO.,LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
14030 KGM
|
5
|
190621QDGS21060044
|
Giấy kraft, màu nâu, định lượng: 105gsm, chưa tẩy trắng, khổ 1100mm, hiệu YUEYANG, dùng để sản xuất giấy làm mát, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ MAXCOOLING
|
QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
26860 KGM
|