1
|
220322KMTCSHAI958279
|
Sợi tơ có độ bền cao từ filament Nylon, không xoắn, độ mảnh 750 decitex, độ bền tương đối lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ( High tenacity yarn of nylon: 1680D/192F). GD:109/TB-KD4 (26/01/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20996.6 KGM
|
2
|
220322KMTCSHAI958279
|
Sợi tơ có độ bền cao từ filament Nylon, không xoắn, độ mảnh 750 decitex, độ bền tương đối lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ( High tenacity yarn of nylon: 1260D/96F). GD:109/TB-KD4 (26/01/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20690.2 KGM
|
3
|
210322EGLV150200014599
|
Máy dệt lưới và thiết bị đồng bộ đi kèm: Netting machine. ZRD7.2-820 A & associated accessory(Hang moi 100%)bo=cai
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
3 SET
|
4
|
280222KMTCSHAI817740
|
Sợi tơ có độ bền cao từ filament Nylon, không xoắn, độ mảnh 750 decitex, độ bền tương đối lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ( High tenacity yarn of nylon: 1680D/280F). GD:109/TB-KD4 (26/01/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
21369.4 KGM
|
5
|
280222KMTCSHAI817740
|
Sợi tơ có độ bền cao từ filament Nylon, không xoắn, độ mảnh 750 decitex, độ bền tương đối lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ( High tenacity yarn of nylon: 1260D/210F). GD:109/TB-KD4 (26/01/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
43102.9 KGM
|
6
|
280222KMTCSHAI817740
|
Sợi tơ có độ bền cao từ filament Nylon, không xoắn, độ mảnh 750 decitex, độ bền tương đối lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ( High tenacity yarn of nylon: 840D/140F). GD:109/TB-KD4 (26/01/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
21210 KGM
|
7
|
020322KMTCSHAI888075
|
Sợi tơ có độ bền cao từ filament Nylon, không xoắn, độ mảnh 750 decitex, độ bền tương đối lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ( High tenacity yarn of nylon: 1680D/280F). GD:109/TB-KD4 (26/01/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
21313.2 KGM
|
8
|
020322KMTCSHAI888075
|
Sợi tơ có độ bền cao từ filament Nylon, không xoắn, độ mảnh 750 decitex, độ bền tương đối lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ( High tenacity yarn of nylon: 1260D/96F). GD:109/TB-KD4 (26/01/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
20902.1 KGM
|
9
|
110122267871877
|
Máy dệt lưới và thiết bị đồng bộ đi kèm: Netting machine. ZRD7.2-820 A & associated accessory(Hang moi 100%)bo=cai
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
010321HOC2103001
|
Sợi tơ có độ bền cao từ filament Nylon, không xoắn, độ mảnh 750 decitex, độ bền tương đối lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ( High tenacity yarn of nylon).GD:109/TB-KD4 (26/01/2018)
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NGư Cụ CHING FA
|
CHING FA FISHING IMPLEMENTS FACTORY CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
50170.7 KGM
|