1
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi tầng, STEP BSE200, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
5 SET
|
2
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi tầng, STEP HSE200, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
5 SET
|
3
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi tầng, STEP LSE200, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
28 SET
|
4
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi tầng vàng, STEP LSA170, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
30 SET
|
5
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi Cabin, 5 tầng, COP CSA230, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
3 SET
|
6
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi Cabin, 4 tầng, COP CSA230, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
3 SET
|
7
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi Cabin, 5 tầng, HST HCO090, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi Cabin, 4 tầng, HST HCO090, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi tầng vàng, HST LOP282, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
55 SET
|
10
|
230821WSD2108269
|
Hộp gọi Cabin vàng, 5 tầng, HST LCP282, dùng cho thang máy, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN RIVER
|
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2 SET
|