1
|
020519ESTO1904031
|
BARBELL-Tạ đi kèm, kích thước 1420*600*280(mm),sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
80 PCE
|
2
|
020519ESTO1904031
|
MULTIGYM-8STATION-Giàn tạ đa năng, Model S1000-57, kích thước: 4000*6000*2350(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
020519ESTO1904031
|
T-LE- Máy tập đá đùi-Model S5000-09, kích thước: 1432*1438*1024(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
020519ESTO1904031
|
T-KLC- Máy tập móc đùi, Model S5000-08, kích thước: 990*1245*1287(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
020519ESTO1904031
|
T-ICP-Máy tập ngực ngang, Model S5000-07, kích thước: 1120*2050*1400(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
020519ESTO1904031
|
T-SP- Máy đẩy vai-Model S5000-010, kích thước 1320*1600*1620(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
020519ESTO1904031
|
T-SDCP- Máy tập ngực dưới, Model S5000-06, kích thước: 1636*1593*1391(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
020519ESTO1904031
|
T-WPR2-Máy kéo xô rộng sau, Model S5000-05, kích thước: 1466*1465*1985(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
020519ESTO1904031
|
T-WPF- Máy kéo xô rộng trước-Model S5000-04, kích thước: 1250*1900*2010(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
020519ESTO1904031
|
T-FR-Máy tập cơ xô, Model S5000-03, kích thước 1250*1810*2010(mm), sản xuất năm 2019, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế PONEC
|
JERINET INC
|
2019-06-18
|
CHINA
|
1 PCE
|