|
1
|
230220TSNCB20000867
|
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh ( dạng hạt, không phân tán )
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-06-03
|
CHINA
|
100000 KGM
|
|
2
|
1Z2V54050456189508
|
VẢI RPET, TRỌNG LƯỢNG 100 VÀ 110G/M2, MỚI 100%, KHỔ 61CM, DÙNG ĐỂ MAY TÚI XÁCH
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
ZHONGKAI COMMERCE CO LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
3200 MTR
|
|
3
|
150519COAU7086710040
|
NLC0058#&Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
175000 KGM
|
|
4
|
100919COAU7084531050
|
Hạt nhựa Polypropylene nguyên sinh ( dạng hạt, không phân tán )
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2019-03-10
|
CHINA
|
100000 KGM
|
|
5
|
COAU7084519990
|
NLC0058#&Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2018-11-28
|
HONG KONG
|
200000 KGM
|
|
6
|
CULNGB18000017
|
NLC0058#&Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2018-11-22
|
HONG KONG
|
75000 KGM
|
|
7
|
TSNCB18006277
|
NLC0058#&Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2018-07-27
|
HONG KONG
|
150000 KGM
|
|
8
|
COAU7084516390
|
NLC0058#&Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2018-07-25
|
HONG KONG
|
150000 KGM
|
|
9
|
SHSW80078900
|
NLC0060#&Màng BOPP
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
JIANGSU SHUKANG PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2018-04-18
|
CHINA
|
45543.4 KGM
|
|
10
|
ACHG101476
|
NLC0058#&Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2018-03-02
|
HONG KONG
|
200000 KGM
|