1
|
1ZYV74620442222107
|
Tem giá bằng giấy đã in, Nhà SX: SHENZHEN CMMUT CO LTD. mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
SHENZHEN CMMUT CO LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
8601082980
|
Tem giá bằng giấy đã in, Nhà SX: UNITER SHANGHAI CO., LTD. mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
UNITER SHANGHAI CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
5242 1848 7641
|
Tem giá bằng giấy đã in, Nhà SX: FINELINE TECHNOLOGIES mới 100% ,
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
FINELINE TECHNOLOGIES
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14973 PCE
|
4
|
7756 6476 2241
|
Tem giá bằng giấy đã in, Nhà SX: THE UNIQUE GROUP ASIA LTD mới 100% ,
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
THE UNIQUE GROUP ASIA LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5879 PCE
|
5
|
1Z4F16450413571608
|
Ống kim loại bằng sắt không có ký hiệu, kích thước đường kính 2cm, chiều cao 2.5 cm dùng để làm cổ đèn mây tre đan, Nhà SX: SZ SHENGYUTENG TECHNOLOGY CO.,LTD mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
SZ SHENGYUTENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
7761 5403 3844
|
Tem giá bằng giấy đã in, Nhà SX: THE UNIQUE GROUP ASIA LTD mới 100% ,
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
THE UNIQUE GROUP ASIA LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2010 PCE
|
7
|
5696382381
|
Tem giá bằng giấy đã in, Nhà SX: TASIA INTERNATIONAL CO., LTD., mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
TASIA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
78464901664
|
Núm công tắc, bằng thép , phụ kiện dùng cho đèn,hãng sản xuất: GUANGZHOU JUN SHI, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
78464901664
|
Ống bằng thép D1.9cm, phụ kiện dùng cho đèn,hãng sản xuất: GUANGZHOU JUN SHI,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
528 PCE
|
10
|
78464901664
|
chóp đèn bằng thép màu vàng, phụ kiện dùng cho đèn,hãng sản xuất: GUANGZHOU JUN SHI hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Viễn Đông
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
504 PCE
|