1
|
050422SMSHHPG2203040
|
85#&Vải dệt thoi, thành phần: 90% Nylon, 10% Polyurethane, khổ 56 inch, màu LV, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-12-04
|
CHINA
|
478 YRD
|
2
|
050422SMSHHPG2203040
|
85#&Vải dệt thoi, thành phần: 90% Nylon, 10% Polyurethane, khổ 56 inch, màu DB, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-12-04
|
CHINA
|
834 YRD
|
3
|
260122SMSHHPG2201124
|
VAIL10Y#&Vải dệt thoi, 100% nylon, đã nhuộm, khổ 57 đến 58 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2321 YRD
|
4
|
270122SMSHHPG2201130
|
VAIL61#&Vải dệt thoi, 72% nylon, 28% polyester, khổ 57 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1334 YRD
|
5
|
010122SMSHHPG2201023
|
VAIL10#&Vải dệt thoi, 100% nylon, đã nhuộm , khổ 56 inch
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2346.35 MTR
|
6
|
010122SMSHHPG2201023
|
VAIL10#&Vải dệt thoi, 100% nylon, đã nhuộm , khổ 56 inch
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-11-01
|
CHINA
|
451.71 MTR
|
7
|
010122SMSHHPG2201023
|
VAIL10#&Vải dệt thoi, 100% nylon, đã nhuộm , khổ 56 inch
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-11-01
|
CHINA
|
961.03 MTR
|
8
|
010422WZKH2203018
|
85#&Vải dệt thoi, thành phần: 92% Polyester, 8% Polyurethane, khổ 53 inch, màu DG (SINGLE), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-08-04
|
CHINA
|
395 YRD
|
9
|
010422WZKH2203018
|
85#&Vải dệt thoi, thành phần: 92% Polyester, 8% Polyurethane, khổ 53 inch, màu DG, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1186 YRD
|
10
|
240322WZKH2203013
|
85#&Vải dệt thoi, thành phần: 92% Polyester, 8% Polyurethane, khổ 53 inch, màu SP(SINGLE), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L
|
2022-03-30
|
CHINA
|
263 YRD
|