1
|
060319SITGSHHPY01997
|
Cáp điện lõi đồng, loại 1 lõi, tiết diện 1200mm2, vỏ bọc bằng nhựa HDPE, dùng cho điện áp 110kV (1200mm2, 1-core, Cu(m)(w)/XLPE/(2*MMOF)/CAL/HDPE (graphite), 64/110kV), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2019-11-03
|
CHINA
|
9356 MTR
|
2
|
060319SITGSHHPY01997
|
Cáp điện lõi đồng có sợi quang, loại 1 lõi, tiết diện 1200mm2, vỏ bọc bằng nhựa HDPE, dùng cho điện áp 110kV, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2019-11-03
|
CHINA
|
9356 MTR
|
3
|
121218SITGSHHPY01923
|
Cáp điện lõi đồng có sợi quang, loại 1 lõi, tiết diện 1200mm2, vỏ bọc bằng nhựa HDPE, dùng cho điện áp 110kV, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2018-12-25
|
CHINA
|
9064 MTR
|
4
|
EURFL18N05256SGN
|
Hộp nối đất đảo pha vỏ cáp kèm bộ giới hạn điện áp SVL, dùng cho điện áp 110KV, mới 100% - Link Box With SVL (Cross-Bonding With Type) JHX-01
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2018-11-27
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
EURFL18N05256SGN
|
Hộp nối đất (kiểu trực tiếp), dùng cho điện áp 110KV, mới 100% - Link Box For Earthing (Direct Type) JDX-01
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2018-11-27
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
300818KMTCSHAC182056
|
Hộp nối đất đảo pha vỏ cáp kèm bộ giới hạn điện áp SVL, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2018-09-06
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
300818KMTCSHAC182056
|
Hộp nối đất (kiểu trực tiếp), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2018-09-06
|
CHINA
|
5 SET
|
8
|
300818KMTCSHAC182056
|
Cáp điện lõi đồng không có sợi quang, loại 1 lõi, tiết diện 1200mm2, vỏ bọc bằng nhựa HDPE, dùng cho điện áp 110kV, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2018-09-06
|
CHINA
|
5056 MTR
|
9
|
300818KMTCSHAC182056
|
Cáp điện lõi đồng có sợi quang, loại 1 lõi, tiết diện 1200mm2, vỏ bọc bằng nhựa HDPE, dùng cho điện áp 110kV, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MECTA
|
NKT CABLES LTD., CHANGZHOU
|
2018-09-06
|
CHINA
|
2378 MTR
|