1
|
020122SHHPG21839769
|
NPL01#&Vải dệt thoi thành phần 94% polyester, 6% spandex_52"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2349.3 YRD
|
2
|
240122HW22013434F
|
NPL02#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton_50"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1268 YRD
|
3
|
260122SHLSHA22010801
|
NPL02#&Vải dệt thoi thành phần 100%cotton_58"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
318.57 YRD
|
4
|
260122SHLSHA22010801
|
NPL02#&Vải dệt thoi thành phần 100%cotton_51.5"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3148.62 YRD
|
5
|
260122SHLSHA22010801
|
NPL02#&Vải dệt thoi thành phần 100%cotton_53.5"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
284.89 YRD
|
6
|
260122SHLSHA22010801
|
NPL02#&Vải dệt thoi thành phần 100%cotton_48.5"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2594.82 YRD
|
7
|
010422IDL192940
|
NPL35#&Đạn nhựa( dây treo thẻ)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
21104 PCE
|
8
|
010422IDL192940
|
NPL33#&Nhãn giấy
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
21104 PCE
|
9
|
010422IDL192940
|
NPL59#&Miếng đệm ken vai hoặc cổ các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
4991 SET
|
10
|
010422IDL192940
|
NPL13#&Dựng mex (vải không dệt) 100%poly_48"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY ĐạI GIáP
|
DLS CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
28548.78 YRD
|