1
|
070422DNLSZS2204065
|
PL07#&Vòng cỡ, kẹp cỡ bằng nhựa (đồ phụ trợ cho hàng may mặc)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
216600 PCE
|
2
|
070422DNLSZS2204065
|
PL08#&Móc treo bằng nhựa ( Đồ phụ trợ cho hàng may mặc)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
213150 PCE
|
3
|
814425561568
|
PL09#&Chun dệt (Dải cao su lưu hóa được bọc bằng sợi dệt)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
WINWAVE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2537 YRD
|
4
|
090322HJTCSHA220200090
|
VT01#&Vải 60% Cotton , 40% Polyester, Vải dệt kim, đã nhuộm, khổ 58/60"
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
571.77 MTK
|
5
|
090322HJTCSHA220200090
|
VT01#&Vải 60% Cotton , 40% Polyester, Vải dệt kim, đã nhuộm, khổ 50/52"
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
8555.14 MTK
|
6
|
090322HJTCSHA220200090B
|
VT01#&Vải 60% Cotton , 40% Polyester, Vải dệt kim, đã nhuộm, khổ 58/60"
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2169.95 MTK
|
7
|
090322HJTCSHA220200090B
|
VT01#&Vải 60% Cotton , 40% Polyester, Vải dệt kim, đã nhuộm, khổ 50/52"
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
31742.17 MTK
|
8
|
2318109986
|
V02#&Vải 100% Polyester ( Vải dệt kim, được làm từ xơ sợi tổng hợp Polyester, đã nhuộm), khổ 56/58"
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
SAE-A TRADING CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
475.52 MTK
|
9
|
2705795514
|
PL42#&Dây dệt (Các dải bện dạng chiếc, dây luồn)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
HANSOLL TEXTILE LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
305 PCE
|
10
|
132200014608101
|
V02#&Vải 100% Polyester ( Vải dệt kim, được làm từ xơ sợi tổng hợp Polyester, đã nhuộm), khổ 58"
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
TEO GARMENTS CORPORATION PTE. LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2843.72 MTK
|