1
|
281221ZHQD21123173
|
Vải dệt kim từ 57%Cotton 38%Poly 5%Span, đã nhuộm, khổ 110cm, trọng lượng 280g/m2, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
QINGDAO HENGSHENGTAI TEXTILES CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
90 YRD
|
2
|
281221ZHQD21123173
|
Vải dệt kim từ 100% Cotton, đã nhuộm, khổ 175cm, trọng lượng 155g/m2, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
QINGDAO HENGSHENGTAI TEXTILES CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2102 YRD
|
3
|
310322FXRK2203006
|
FPL31#&Mắc treo nhựa dùng cho may mặc, size 36mm
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1030 PCE
|
4
|
310322FXRK2203006
|
FPL13#&Băng nhám gồm nhám lông và nhám gai, size 30-38mm
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12643 YRD
|
5
|
240322FXRK2203004
|
FPL01#&Khóa kéo răng nhựa, size 6.5-13.75Inch
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
10220 PCE
|
6
|
240322FXRK2203004
|
FNL03#&Vải lưới 100% Poly mesh dệt kim, khổ 58-60'', trọng lượng 100-355g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
23136.9 MTK
|
7
|
240322FXRK2203004
|
FPL13#&Băng nhám gồm nhám lông và nhám gai, size 20-38mm
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
14230 YRD
|
8
|
240322FXRK2203004
|
FNL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58'', trọng lượng 93g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
600.8 MTK
|
9
|
240322FXRK2203004
|
FNL04#&Vải dệt thoi 100% Polyester tráng nhựa khổ 58'', trọng lượng 253g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
3650.6 MTK
|
10
|
240322FXRK2203004
|
FNL04#&Vải dệt thoi 100% Polyester tráng nhựa khổ 58'', trọng lượng 253g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May 5 - Dệt May Nam Định
|
FXR KOREA, BRYAN KIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
471.5 MTK
|