1
|
281221AGL211227252
|
Thanh nhựa hình chữ O dùng cho sản xuất cửa kho lạnh công nghiệp, 6000mm/ thanh, đường kính 12.2mm, hàng mới 100% (hàng áp dụng CO form E)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
EXEL COMPOSITES (NANJING) CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
340 PCE
|
2
|
291220HXGZ2012060
|
Motor giảm tốc dùng cho thiết bị lạnh công nghiệp. Model: CMB633.0019HTC (CMB633U21.56D2580B14B3); 0.75/1.1kW; 3 pha; 400V; 50Hz (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
HANGZHOU TRANSTECNO POWER TRANSMISSIONS CO, LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
3
|
050921HXGZ2109002
|
Motor giảm tốc dùng cho thiết bị lạnh công nghiệp. Model: CMG01.0114HTC (CMG012F14019.8371B14 B3); 0.37/0.55kW; 3 pha; 400V; 50Hz (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
HANGZHOU TRANSTECNO POWER TRANSMISSIONS CO, LTD.
|
2021-04-10
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
050921HXGZ2109002
|
Motor giảm tốc dùng cho thiết bị lạnh công nghiệp. Model: CMB633.0019 HTC (CMB633U21.56D2580B14B3); 0.75/1.1kW; 3 pha; 400V; 50Hz (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
HANGZHOU TRANSTECNO POWER TRANSMISSIONS CO, LTD.
|
2021-04-10
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
070920GXSAG20093671
|
Thanh nhựa hình chữ O dùng cho sản xuất cửa kho lạnh công nghiệp, 6000mm/ thanh, đường kính 12.2mm, hàng mới 100% (hàng áp dụng CO form E)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
EXEL COMPOSITES (NANJING) CO., LTD
|
2020-09-19
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
090420AMIGL200102191A
|
Thanh nhựa hình chữ O dùng cho sản xuất cửa kho lạnh công nghiệp, 6000mm/ thanh, đường kính 20mm, hàng mới 100% (hàng áp dụng CO form E)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
EXEL COMPOSITES (NANJING) CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
334 PCE
|
7
|
160319JYDSH190307974F
|
Hộp số giảm tốc dùng cho thiết bị lạnh công nghiệp. Model: CMB633.0019HTC; CMB 633 U 21.56 D25 80 B14 B3; 0.75/1.1kW; 2/4p; 3ph 50Hz T2; S3 40% 400V (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
HANGZHOU TRANSTECNO POWER TRANSMISSIONS CO, LTD.
|
2019-03-29
|
CHINA
|
20 SET
|
8
|
230919JYDSH190932446F
|
Motor giảm tốc dùng cho thiết bị lạnh công nghiệp. Model: 71G4-2 HTC (ACM004TB HTC); 0.37/0.55kW; 3 pha; 400V; 50Hz (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
HANGZHOU TRANSTECNO POWER TRANSMISSIONS CO, LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
271018HTHCM181068243
|
Hộp số giảm tốc dùng cho thiết bị lạnh công nghiệp. Model: CMG01.0095 HTC; CMG 01 2F140 19.83 71B14 B3; 0.37/0.55kW; 2/4; 3ph 50Hz T1; TNT275G; S3 40% 400V DTM0075 (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
HANGZHOU TRANSTECNO POWER TRANSMISSIONS CO, LTD.
|
2018-11-07
|
CHINA
|
40 SET
|
10
|
271018HTHCM181068243
|
Hộp số giảm tốc dùng cho thiết bị lạnh công nghiệp. Model: CMG01.0114 HTC; CMG 01 2F140 19.83 71B14 B3; 0.37/0.55kW; 2/4p; 3ph 50Hz T1; TTN275G; S3 40% 230V (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Maviflex Châu á
|
HANGZHOU TRANSTECNO POWER TRANSMISSIONS CO, LTD.
|
2018-11-07
|
CHINA
|
10 SET
|