1
|
903438380644
|
NHÃN KIM LOẠI ( ALL NAME PLATE FOR BFV & WAFER CHECK VALVES: MẠC PHỤ, HIỆU SCI ), KHÔNG MODEL KÍ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
HEFEI PIPELINE VALVES & FITTINGS C
|
2021-08-22
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
903438380644
|
PHỤ TÙNG VAN CỔNG : NẮP CHỤP TOP CAP FOR GATE VALVE 2 , HIỆU SCI, KHÔNG MODEL KĨ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
HEFEI PIPELINE VALVES & FITTINGS C
|
2021-08-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
903438380644
|
PHỤ TÙNG VAN CỔNG : TAY QUAY HANDWHEEL FOR GATE VALVE , HIỆU SCI, KHÔNG MODEL, KĨ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
HEFEI PIPELINE VALVES & FITTINGS C
|
2021-08-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
903438380644
|
PHỤ TÙNG VAN BƯỚM : TAY QUAY HANDWHEEL&PIN FOR BFV , HIỆU SCI, KHÔNG MODEL KÍ MÃ HIỆU, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
HEFEI PIPELINE VALVES & FITTINGS C
|
2021-08-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
1037072915
|
Phụ tùng van điều chỉnh áp:Thiết bị truyền động điều khiển áp hiệu HONEYWELL.Model: ML7420A8088,Đường kính 40mm (DN40), nguồn 0/2-10VDC, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
AYVAZ SINAI URUNLER TIC.VE SAN. A.S.
|
2021-01-20
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
1037072915
|
Van điều chỉnh áp tự động , hiệu HONEYWELL. Model: V5011P1020-K9, Đường kính 40mm (DN40), PN16, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
AYVAZ SINAI URUNLER TIC.VE SAN. A.S.
|
2021-01-20
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
110619AGL190616439
|
Bơm nước( loại bơm ly tâm được thiết kế chìm dưới nước), hiệu Zenit, model: DR-STEEL 37 M5 0 TCG 05/SH 230 V, 0.37Kw; mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
ZENIT ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2019-06-18
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
110619AGL190616439
|
Bơm nước( loại bơm ly tâm được thiết kế chìm dưới nước), hiệu Zenit, model: DR-STEEL 25 M5 0 TCG 05/SH 230 V, 0.25Kw; mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
ZENIT ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2019-06-18
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
230519COAU7043109590
|
Khớp nối mềm bằng cao su EPDM kết hợp thép (bên trong bằng cao su, 2 mặt ngoài bằng thép, dạng bulông), Model: TSU, DN80 BSPT, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
TOYOKAWA (JINAN) MACHINERY CO., LTD.
|
2019-06-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
230519COAU7043109590
|
Khớp nối mềm bằng cao su EPDM kết hợp thép (bên trong bằng cao su, 2 mặt ngoài bằng thép, dạng bulông), Model: TSU, DN65 BSPT, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Môi Trường Tinh Tuệ
|
TOYOKAWA (JINAN) MACHINERY CO., LTD.
|
2019-06-01
|
CHINA
|
100 PCE
|