1
|
82853594682
|
1310100008 / Ergocalciferol (Vitamin D2), dạng bột (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 2273/TB-TCHQ ngày 18/04/2019 Số lô: 211202F3,ngày sản xuất 18/12/2021, hạn sử dụng 17/12/2022. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-11-01
|
CHINA
|
20000 GRM
|
2
|
140422SMLMSEL2G6411100
|
D L-Alpha Tocopherol acetate (Tocopherol acetate) (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 2162/TB-TCHQ ngày 04/03/2014. Số lô: 201202009212 ,NSX: 23/09/2020, HSD:22/09/2023. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KOREA UNITED PHARM. INC.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
639826 GRM
|
3
|
140422SMLMSEL2G6411100
|
Piracetam (2-oxo-1-pyrrolidine acetamide) (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 10671/TB-TCHQ ngày 16/11/2015. Số lô: 20211125 ,ngày sản xuất 15.11.2021, hạn sử dụng 14/11/2024. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KOREA UNITED PHARM. INC.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1500000 GRM
|
4
|
200122HASLK01220102152
|
1310100018 /Riboflavin (Vitamin B2) (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 10667/TB-TCHQ ngày 16/11/2015.Số lô :HS210912, ngày sản xuất :17.09.2021, hạn sử dụng :16.09.2024.Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KOREA UNITED PHARM. INC.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
100000 GRM
|
5
|
200122HASLK01220102152
|
1310100045/Calcium Carbonate (canxi carbonat dạng bột)(NL sx thuốc)-KQPTPL số: 7527/TB-TCHQ ngày 20/06/2014.Số lô :21072801, ngày sản xuất :02.08.2021, hạn sử dụng :27.07.2021.Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KOREA UNITED PHARM. INC.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1600000 GRM
|
6
|
200122HASLK01220102152
|
1310100003/Calcium Pantothenate(D-Calcium Pantothenate)(NL sx thuốc)-KQPTPL số: 10668/TB-TCHQ ngày 16/11/2015. Số lô : 211102Y022, ngày sản xuất : 02.11.2021, hạn sử dụng : 01.11.2024. Hàng mới 100%
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KOREA UNITED PHARM. INC.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1013259 GRM
|
7
|
011121SNK0011211001113-01
|
1310100071/Ofloxacin (Ofloxacine) (nguyên liệu sx thuốc) (Lô SX: KY-OF-M20171201D, NSX: 01/12/2017, HD: 30/11/2021)
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KOREA UNITED PHARM. INC.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
175000 GRM
|
8
|
040521NBEXL2104277
|
1310100088/Methocarbamol (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 4990/TB-TCHQ ngày 08/05/2014.Số lô MCMR-2103010:NSX 19/03/2021,HSD 18/03/2026
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO.TLD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
800000 GRM
|
9
|
280721HDMUSELA02289000-01
|
1310100071/Ofloxacin (Ofloxacine) (nguyên liệu sx thuốc) (Lô SX: KY-OF-M20171201D, NSX: 01/12/2021, HD: 30/11/2021)
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KOREA UNITED PHARM. INC
|
2021-11-08
|
CHINA
|
125000 GRM
|
10
|
280721HDMUSELA02289000-01
|
1310100076/Gabapentin (Gabapentin (axit 1-(Aminomethyl) cyclohexaneacetic)) (nguyên liệu sx thuốc) (Theo KQPTPL 5259/TB-TCHQ (16/08/2019), Lô SX: 08-20210222D, NSX: 20/02/2021, HD: 19/02/2024)
|
Công ty Cổ Phần Korea United Pharm Int'l
|
KOREA UNITED PHARM. INC
|
2021-11-08
|
CHINA
|
200000 GRM
|