1
|
CTT2107043
|
107#&Vải dệt kim 53%Cotton 47%Polyester Khổ 58 = 4772.6 YDS. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-07-26
|
CHINA
|
6429.14 MTK
|
2
|
78464616823
|
83#&Vải dệt kim 92% Polyester 8% Spandex Khổ 58" = 8975.30 YDS. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-07-24
|
CHINA
|
12090.57 MTK
|
3
|
170721DSLSH2107039
|
15#&Chốt chặn bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-07-23
|
CHINA
|
30172 PCE
|
4
|
170721DSLSH2107039
|
11#&Dây luồn các loại ( từ 3/8-1/2"). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1400 YRD
|
5
|
170721DSLSH2107039
|
8#&Khoá kéo răng nhựa từ 11"-30". Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-07-23
|
CHINA
|
25031 PCE
|
6
|
170721DSLSH2107039
|
7#&Khoá kéo răng nhựa từ 4"-10". Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-07-23
|
CHINA
|
18930 PCE
|
7
|
78464541551
|
83#&Vải dệt kim 92% Polyester 8% Spandex Khổ 58" = 4976.30 YDS. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-07-21
|
CHINA
|
6703.54 MTK
|
8
|
210621S00121159
|
106#&Vải bò 99%Cotton 1% Spandex khổ.57/58" = 4902 YDS. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-06-30
|
CHINA
|
6603.46 MTK
|
9
|
210621KSPLE210602962
|
60#&Vải dệt thoi 100% Nylon khổ. 145 Cm = 19385 MTR. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-06-29
|
CHINA
|
28108.25 MTK
|
10
|
210621KSPLE210602962
|
12#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ. 145 Cm = 10026 MTR. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Xuất Nhập Khẩu Thái Dương
|
YOUNGJOON CORPORATION
|
2021-06-29
|
CHINA
|
14537.7 MTK
|