1
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm đã phủ sơn (màu trắng sứ), có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,41mm x1200mm x Cuộn,, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
62410 KGM
|
2
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm đã phủ sơn (màu trắng sứ), có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,36mm x1200mm x Cuộn,, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
45585 KGM
|
3
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm đã phủ sơn (xanh dương), có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,35mm x1200mm x Cuộn, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
31265 KGM
|
4
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn ) không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm đã phủ sơn (xanh rêu), có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,36mm x1200mm x Cuộn, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
101565 KGM
|
5
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm,đã phủ sơn (xanh dương), ,có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,31mm x1200mm x Cuộn, , Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
30710 KGM
|
6
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn ) không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm đã phủ sơn (màu xanh rêu), có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,30mm x1200mm x Cuộn,, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
100920 KGM
|
7
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn, không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽmđã phủ sơn(xanh dương), ,có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,28mm x1200mm x Cuộn, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
36735 KGM
|
8
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm, đã phủ sơn (màu xanh rêu), có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,28mm x1200mm x Cuộn, , Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
71315 KGM
|
9
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm, đã phủ sơn (màu xanh rêu), có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size: 0,24mm x1200mm x Cuộn; Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
33225 KGM
|
10
|
210420SITGSHHPQ600311
|
Thép lá cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm kẽm đã phủ sơn (màu trắng sứ), có hàm lượng cacbon<0,6% tính theo trọng lượng, tiêu chuẩn JISG3322, Size:0,41mm x1200mm x Cuộn,, Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thái Bình
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
62410 KGM
|