1
|
280322SITTAGHP074273
|
H01#&WANOL F3156D (Polyete lỏng, dạng nguyên sinh) - Chất PPG
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
280322SITTAGHP074273
|
H03#&WANOL F3145P (Polyete lỏng dạng nguyên sinh) - Chất tăng độ cứng
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
112200013849541
|
H03#&CARADOL SP 30-47 (Polyete dạng nguyên sinh) - Chất tăng độ cứng
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3150 KGM
|
4
|
251221ASKVH2R1460050
|
H09#&Keo dán (Làm từ acrylic-Styrene Copolymer 39-41%, Emulsifier 1-2%, nước 57-60%)
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16800 KGM
|
5
|
112200016081875
|
H03#&POLYMER POLYOLS CHP 2045 (Polyete dạng nguyên sinh) - Chất tăng độ cứng
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
112200013655342
|
H11#&Vải không dệt từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester, chưa được ngâm tẩm, chưa được tràng phủ, trọng lượng 184G/M2, 54" (1746y)
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2189.82 MTK
|
7
|
112200013655342
|
H11#&Vải không dệt từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester, chưa được ngâm tẩm, chưa được tràng phủ, trọng lượng 221G/M2, 44" (4142y)
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4232.85 MTK
|
8
|
112200013655342
|
H11#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester, đã nhuộm, trọng lượng 390G/M2, 56" (2919.98y)
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3797.85 MTK
|
9
|
112200013655342
|
H11#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester, đã nhuộm, trọng lượng 328G/M2, 54" (3422y)
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4291.84 MTK
|
10
|
112200013655342
|
H11#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester, đã nhuộm, trọng lượng 179G/M2, 44" (4139y)
|
Công Ty Cổ Phần Hải Bình Phát
|
KAISHENG RESIN CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4229.78 MTK
|